Định nghĩa của từ touching

touchingadjective

sờ vào

/ˈtʌtʃɪŋ//ˈtʌtʃɪŋ/

Nguồn gốc của từ "touching" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tōcgan", có nghĩa là "đến gần", "tiếp cận" hoặc "chạm". Từ này được phát triển thêm trong tiếng Anh trung đại thành dạng "touchen", có nghĩa là "chạm vào". Dạng động từ "touching" xuất hiện như một phân từ hiện tại trong tiếng Anh trung đại, được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc đang diễn ra. Trong cách sử dụng sớm nhất, "touching" thường được sử dụng như một động từ để chỉ sự tiếp xúc vật lý với một vật thể hoặc người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều khái niệm trừu tượng hơn, chẳng hạn như sự nhạy cảm về mặt cảm xúc hoặc sự tinh tế. Cách sử dụng này có thể thấy trong các cụm từ như "a touching scene in a movie" hoặc "a touching speech." Dạng tính từ "touching" cũng xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, và ban đầu nó có nghĩa là "chạm" hoặc "gần về mặt vật lý". Tuy nhiên, giống như dạng động từ, nó có nghĩa ẩn dụ, biểu thị "moving" hoặc "ảnh hưởng về mặt cảm xúc". Cách sử dụng này vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay và có thể thấy trong các biểu thức như "a touching tribute" hoặc "a touching moment." Tóm lại, nguồn gốc của từ "touching" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Anh cổ, khi nó ám chỉ đến sự tiếp xúc vật lý hoặc sự gần gũi. Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm các khái niệm trừu tượng hơn, chẳng hạn như sự nhạy cảm về mặt cảm xúc và sự tinh tế, và đã được sử dụng như một động từ và một tính từ trong văn học và ngôn ngữ tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sờ mó

examplea few words touching that business: một vài lời về công việc ấy

type tính từ

meaningcảm động, thống thiết

examplea few words touching that business: một vài lời về công việc ấy

namespace
Ví dụ:
  • The way she gazed into his eyes was touching.

    Cách cô nhìn vào mắt anh thật cảm động.

  • The old man's kind words left a touching impression on the child.

    Lời nói ân cần của ông lão đã để lại ấn tượng cảm động cho đứa trẻ.

  • As the singer belted out the ballad, her touching performance brought tears to the audience's eyes.

    Khi nữ ca sĩ hát vang bản ballad, màn trình diễn cảm động của cô đã khiến khán giả rơi nước mắt.

  • The patients' heartfelt thank-yous to their caregivers were truly touching.

    Lời cảm ơn chân thành của bệnh nhân dành cho người chăm sóc thực sự rất cảm động.

  • The duo's first kiss was a touching moment that neither of them would ever forget.

    Nụ hôn đầu tiên của cặp đôi này là khoảnh khắc cảm động mà không ai trong số họ có thể quên được.

  • The short film's touching story left the viewers in awe.

    Câu chuyện cảm động của bộ phim ngắn khiến người xem vô cùng kinh ngạc.

  • Watching the firefighters save the animals from the burning building was a truly touching sight.

    Cảnh tượng lính cứu hỏa cứu các con vật khỏi tòa nhà đang cháy thực sự rất cảm động.

  • The heartwarming reunion between the siblings was a moment that touched everyone's hearts.

    Cuộc đoàn tụ ấm áp giữa hai anh em là khoảnh khắc chạm đến trái tim của mọi người.

  • The student's kind gesture of offering his notes to the person next to him during the exam was a really touching sight.

    Hành động tử tế của cậu học sinh khi đưa vở cho bạn ngồi cạnh trong lúc làm bài kiểm tra thực sự rất cảm động.

  • The couple's touching wedding vows left their guests feeling deeply moved.

    Lời thề cưới cảm động của cặp đôi khiến khách mời vô cùng xúc động.