Định nghĩa của từ bittersweet

bittersweetadjective

đắng ngọt

/ˌbɪtəˈswiːt//ˌbɪtərˈswiːt/

Từ "bittersweet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "bitter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bitter", có nghĩa là "gây ra cảm giác sắc nhọn, cay nồng" và có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bitiz". Mặt khác, "sweet" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sweotan", có nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "có hương vị dễ chịu", và có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*sweitiz". Sự kết hợp của "bitter" và "sweet" để tạo thành "bittersweet" có thể xuất hiện trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), và ban đầu ám chỉ một hương vị vừa sắc vừa ngọt, giống như hương vị của một số loại thảo mộc hoặc thuốc đắng. Theo thời gian, cụm từ này mang một ý nghĩa tượng trưng, ​​mô tả một cảm giác hoặc trải nghiệm vừa buồn vừa thỏa mãn, thường theo cách hoài niệm hoặc tình cảm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmột cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn

examplebittersweet chocolate-sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt

meaningcây cà dược (có hoa tím)

examplebittersweet experiences/memories-những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn

typetính từ

meaningcó vị vừa đắng vừa ngọt

examplebittersweet chocolate-sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt

meaningvui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn

examplebittersweet experiences/memories-những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn

namespace

bringing pleasure mixed with the feeling of being sad

mang lại niềm vui xen lẫn cảm giác buồn

Ví dụ:
  • bittersweet memories

    những kỷ niệm ngọt ngào đắng cay

  • The memories of their first love were bittersweet, laced with joy and pain.

    Những kỷ niệm về mối tình đầu của họ vừa ngọt ngào vừa đắng cay, xen lẫn niềm vui và nỗi đau.

  • The singer delivered a hauntingly beautiful performance that left the crowd feeling both uplifted and melancholic.

    Nữ ca sĩ đã có một màn trình diễn tuyệt đẹp và ám ảnh khiến đám đông cảm thấy vừa phấn chấn vừa buồn bã.

  • Seeing her best friend move away was a bittersweet farewell, filled with tears and hugs.

    Chứng kiến ​​người bạn thân nhất của mình chuyển đi là một lời tạm biệt buồn vui lẫn lộn, đầy nước mắt và những cái ôm.

  • The sunset over the ocean was a bittersweet reminder of life's fleeting beauty.

    Hoàng hôn trên đại dương là lời nhắc nhở vừa ngọt ngào vừa đắng cay về vẻ đẹp thoáng qua của cuộc sống.

bitter and sweet at the same time

đắng và ngọt cùng một lúc