Định nghĩa của từ impactful

impactfuladjective

có tác động

/ɪmˈpæktfl//ɪmˈpæktfl/

Từ "impactful" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Bản thân thuật ngữ "impact" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "impingere", có nghĩa là "đập hoặc va chạm". Vào đầu thế kỷ 20, "impact" bắt đầu được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật để mô tả sự va chạm hoặc va chạm đột ngột và mạnh mẽ của các vật thể. Vào những năm 1960 và 1970, thuật ngữ "impactful" nổi lên như một từ liên quan để mô tả một thứ gì đó có tác động đáng kể hoặc lâu dài. Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh học thuật và khoa học để mô tả các phát hiện nghiên cứu hoặc sáng kiến ​​chính sách có tác động đáng kể. Theo thời gian, "impactful" đã trở thành một từ thông dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tiếp thị, giáo dục và kinh doanh, để mô tả bất kỳ thứ gì có ảnh hưởng đáng chú ý và lâu dài. Mặc dù mới xuất hiện gần đây, "impactful" vẫn thường bị chỉ trích là quá sáo rỗng hoặc nông cạn, vì nó có thể được dùng để mô tả hầu như bất cứ điều gì.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtác động mạnh mẽ

namespace
Ví dụ:
  • The speech given by the environmental activist was incredibly impactful, motivating the audience to take action and make a difference for the planet.

    Bài phát biểu của nhà hoạt động vì môi trường có sức tác động vô cùng lớn, thúc đẩy khán giả hành động và tạo nên sự khác biệt cho hành tinh.

  • The documentary on poverty raised awareness and had a significant impact on viewers, many of whom were moved to donate to local soup kitchens.

    Bộ phim tài liệu về đói nghèo đã nâng cao nhận thức và có tác động đáng kể đến người xem, nhiều người trong số họ đã quyên góp cho các bếp ăn từ thiện địa phương.

  • The company's new marketing strategy was incredibly impactful, resulting in a significant boost in sales and brand recognition.

    Chiến lược tiếp thị mới của công ty có tác động vô cùng to lớn, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh số và nhận diện thương hiệu.

  • The teacher's innovative teaching methods had a profound impact on her students, improving their academic performance and empowering them to become lifelong learners.

    Phương pháp giảng dạy sáng tạo của cô giáo đã có tác động sâu sắc đến học sinh, cải thiện thành tích học tập của các em và giúp các em có khả năng học tập suốt đời.

  • The political rally was incredibly impactful, mobilizing voters and leading to a major shift in public opinion.

    Cuộc biểu tình chính trị có tác động vô cùng lớn, huy động được cử tri và dẫn đến sự thay đổi lớn trong dư luận.

  • The artist's powerful paintings highlighted social issues and had a significant impact on the way people think and feel about important topics.

    Những bức tranh tuyệt vời của nghệ sĩ đã nêu bật các vấn đề xã hội và có tác động đáng kể đến cách mọi người suy nghĩ và cảm nhận về các chủ đề quan trọng.

  • The charity's fundraising campaign was incredibly impactful, raising enough money to provide clean water and sanitation to an entire community in need.

    Chiến dịch gây quỹ từ thiện đã có tác động vô cùng to lớn, quyên góp đủ tiền để cung cấp nước sạch và vệ sinh cho toàn bộ cộng đồng đang cần.

  • The nonprofit organization's advocacy efforts had a significant impact on policy-making, leading to important reforms and positive change for vulnerable populations.

    Những nỗ lực vận động của tổ chức phi lợi nhuận này đã có tác động đáng kể đến việc hoạch định chính sách, dẫn đến những cải cách quan trọng và thay đổi tích cực cho các nhóm dân số dễ bị tổn thương.

  • The CEO's leadership had a profound impact on the company's success, transforming it into a leader in its industry and inspiring others to follow in her footsteps.

    Khả năng lãnh đạo của CEO đã có tác động sâu sắc đến thành công của công ty, đưa công ty trở thành công ty dẫn đầu trong ngành và truyền cảm hứng cho những công ty khác noi theo bước chân của bà.

  • The volunteer's commitment and hard work had a tremendous impact on the community, as they made a significant difference in the lives of those they served.

    Sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của các tình nguyện viên đã có tác động to lớn đến cộng đồng, vì họ tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của những người họ phục vụ.