Định nghĩa của từ affecting

affectingadjective

ảnh hưởng đến

/əˈfektɪŋ//əˈfektɪŋ/

Từ "affecting" bắt nguồn từ tiếng Latin "affectare", có nghĩa là "phấn đấu, nhắm tới, mong muốn, tìm kiếm, cố gắng đạt được, cố gắng". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành ý tưởng "gây ấn tượng, ảnh hưởng, lay động cảm xúc". Bản thân từ "affect" bắt nguồn từ "affectare", nhưng nó có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả "có tác động đến" và "giả vờ hoặc giả vờ". Do đó, "Affecting" mang ý nghĩa về một thứ gì đó thực sự lay động hoặc ảnh hưởng, tạo ra tác động cảm xúc mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng

examplean affecting scence: cảnh làm mủi lòng

examplethe story is very affecting: câu chuyện rất xúc động

namespace
Ví dụ:
  • The smoking habit of my grandfather is affecting his lungs, leading to persistent coughing and breathing difficulties.

    Thói quen hút thuốc của ông tôi đang ảnh hưởng đến phổi của ông, dẫn đến tình trạng ho dai dẳng và khó thở.

  • The high pollution level in the city is affecting the air quality, leading to respiratory problems and increased rates of asthma.

    Mức độ ô nhiễm cao trong thành phố đang ảnh hưởng đến chất lượng không khí, dẫn đến các vấn đề về hô hấp và làm tăng tỷ lệ mắc bệnh hen suyễn.

  • The sound of heavy traffic is affecting my sleep, making it difficult for me to fall asleep and resulting in severe sleep deprivation.

    Tiếng ồn của giao thông ảnh hưởng đến giấc ngủ của tôi, khiến tôi khó ngủ và dẫn đến tình trạng mất ngủ trầm trọng.

  • The use of antibiotics in over-the-counter medicines is affecting the susceptibility of individuals to bacterial infections, leading to the emergence of antibiotic-resistant strains.

    Việc sử dụng kháng sinh trong các loại thuốc không kê đơn đang ảnh hưởng đến khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn của con người, dẫn đến sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn kháng thuốc.

  • The stressful work schedule of my friend is affecting his mental health, causing frequent mood swings and depression.

    Lịch làm việc căng thẳng của bạn tôi đang ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của anh ấy, gây ra tình trạng thay đổi tâm trạng thường xuyên và trầm cảm.

  • The abundant use of chemical fertilizers in agriculture is affecting soil quality and resulting in a decrease in crop productivity.

    Việc sử dụng nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp đang ảnh hưởng đến chất lượng đất và làm giảm năng suất cây trồng.

  • The excessive use of social media is affecting the social skills of teenagers, leading to social isolation, anxiety, and poor self-esteem.

    Việc sử dụng quá nhiều mạng xã hội đang ảnh hưởng đến các kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên, dẫn đến cô lập xã hội, lo lắng và lòng tự trọng kém.

  • The heavy consumption of processed food is affecting overall health and wellbeing, leading to obesity, heart diseases, and other chronic illnesses.

    Việc tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến đang ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và tinh thần, dẫn đến béo phì, bệnh tim và các bệnh mãn tính khác.

  • The extremes of climate change occurring due to global warming are affecting ecosystems, leading to extinction of endangered species and changing the course of natural disasters.

    Biến đổi khí hậu cực đoan do hiện tượng nóng lên toàn cầu đang ảnh hưởng đến các hệ sinh thái, dẫn đến tuyệt chủng các loài có nguy cơ tuyệt chủng và làm thay đổi tiến trình của các thảm họa thiên nhiên.

  • The unending spread of misinformation and fake news through the internet is affecting the level of trust and reliability of information sources, leading to prejudice, distortion, and hate speech.

    Sự lan truyền không ngừng của thông tin sai lệch và tin giả trên Internet đang ảnh hưởng đến mức độ tin cậy của các nguồn thông tin, dẫn đến định kiến, bóp méo và ngôn từ kích động thù địch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches