Định nghĩa của từ plow into

plow intophrasal verb

cày vào

////

Cụm từ "plow into" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, cụ thể là ở Hoa Kỳ, nơi nó được dùng để mô tả hành động thực tế của một cái cày va chạm với một vật gì đó trong khi được kéo bởi một con ngựa hoặc máy kéo. Từ "plow" dùng để chỉ một dụng cụ nông nghiệp được sử dụng để phá đất, và "into" chỉ đơn giản là biểu thị hướng va chạm. Nghĩa gốc của "plow into" chỉ giới hạn trong bối cảnh nông nghiệp, nhưng dần dần nó bắt đầu mang ý nghĩa tượng trưng vào khoảng đầu những năm 1900. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình huống nào mà ai đó hoặc vật gì đó va chạm mạnh, chẳng hạn như một chiếc ô tô đâm vào tòa nhà hoặc một người chạy thẳng vào tường. Theo thời gian, cách sử dụng "plow into" đã phát triển để phản ánh cả các ý nghĩa khác. Ví dụ, đôi khi nó được sử dụng theo nghĩa bóng để biểu thị việc tiến triển trong một tình huống, như thể một người đang tích cực vượt qua các chướng ngại vật như một người nông dân đang cày đất. Ví dụ về cách sử dụng này bao gồm các cụm từ như "cày qua một đống công việc" hoặc "cày vào nghiên cứu". Tóm lại, thuật ngữ "plow into" phát triển từ nguồn gốc nông nghiệp để trở thành một cụm từ đa năng được dùng để mô tả nhiều tình huống, từ va chạm theo nghĩa đen đến thành tựu tượng trưng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • John eagerly plowed into the cake, eagerly devouring every last crumb.

    John háo hức ăn chiếc bánh, háo hức nuốt trọn từng mẩu vụn cuối cùng.

  • During the football match, therunning back plowed into the opposing team's linebacker, knocking him to the ground.

    Trong trận đấu bóng đá, cầu thủ chạy cánh đã đâm vào hậu vệ của đội đối phương, khiến anh ta ngã xuống đất.

  • The snowplow relentlessly plowed through the heavy winter snow, clearing the streets for commuters.

    Xe cày tuyết liên tục cày tuyết xuyên qua lớp tuyết dày của mùa đông, dọn sạch đường phố cho người đi làm.

  • Determined to win the game, the quarterback plowed into the defensive line, scoring the winning touchdown.

    Quyết tâm giành chiến thắng, tiền vệ này đã lao vào hàng phòng ngự và ghi bàn thắng quyết định.

  • The car plowed into the fence, causing extensive damage to both the vehicle and the barrier.

    Chiếc xe đã đâm vào hàng rào, gây hư hỏng nặng cho cả xe và hàng rào.

  • The forklift efficiently plowed through the warehouse, quickly loading and unloading goods.

    Xe nâng di chuyển hiệu quả trong kho, nhanh chóng bốc xếp hàng hóa.

  • In the restaurant, the waiter accidentally plowed into a customer, knocking over their drink.

    Trong nhà hàng, người phục vụ vô tình đâm vào một khách hàng, làm đổ đồ uống của họ.

  • The migrant farmer plowed the fields, patiently tending to the crops.

    Người nông dân di cư cày ruộng và kiên nhẫn chăm sóc mùa màng.

  • The skier plowed down the steep mountain, carving through the snow with ease.

    Người trượt tuyết lao xuống ngọn núi dốc, lướt qua lớp tuyết một cách dễ dàng.

  • The tractor plowed through the muddy fields, leaving behind a wake of dirt and mud behind it.

    Chiếc máy kéo cày qua những cánh đồng lầy lội, để lại phía sau một vệt đất và bùn.