Định nghĩa của từ husbandry

husbandrynoun

chăn nuôi

/ˈhʌzbəndri//ˈhʌzbəndri/

Từ "husbandry" ban đầu dùng để chỉ việc quản lý và canh tác một hộ gia đình, cụ thể là về mặt tài nguyên và tài sản của hộ gia đình đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "husband", có nghĩa là "người quản lý một ngôi nhà", kết hợp giữa các từ "hus" hoặc "house" và "bold" hoặc "trang bị". Theo thời gian, khái niệm về nghề chăn nuôi đã mở rộng để bao gồm cả việc trồng trọt và nông nghiệp, vì trách nhiệm quản lý và canh tác đất đai và cây trồng thuộc về những người chủ đất ở nông thôn, những người được gọi là "chồng của đất". Ý nghĩa của từ này đã phát triển hơn nữa trong thời Trung cổ, khi Giáo hội khuyến khích nông nghiệp như một nghĩa vụ đạo đức, và các thuật ngữ như "husbandman" và "huswife" (có nghĩa là những bà nội trợ tài năng giúp quản lý các điền trang) đã đi vào từ điển. Đến thế kỷ 16, "husbandry" đã trở thành một thuật ngữ cụ thể cho các hoạt động canh tác, bao gồm luân canh cây trồng, cày xới và quản lý chăn nuôi. Từ điển tiếng Anh Oxford mô tả cách sử dụng hiện tại của từ này là "the cultivation, management, and conservation of the soil, and the scientific operations connected therewith, whether in husbandry or horticulture." Nhìn chung, sự phát triển của "husbandry" làm nổi bật cách ngôn ngữ phát triển khi nhu cầu và ưu tiên của xã hội thay đổi, và cách các từ ngữ có thể mang cả ý nghĩa thực tế và lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghề làm ruộng, nghề nông

meaningsự quản lý trông nom

examplegood husbandry: sự quản lý tốt

examplebad husbandry: sự quản lý kém

namespace

farming, especially when done carefully and well

canh tác, đặc biệt là khi được thực hiện cẩn thận và tốt

Ví dụ:
  • animal/crop husbandry

    chăn nuôi/cây trồng

  • Farmers engage in careful husbandsry to ensure the health and productivity of their livestock.

    Người nông dân thực hiện chăn nuôi cẩn thận để đảm bảo sức khỏe và năng suất cho vật nuôi.

  • The successful implementation of modern husbandry techniques has led to a significant increase in agricultural yields.

    Việc áp dụng thành công các kỹ thuật chăn nuôi hiện đại đã làm tăng đáng kể năng suất nông nghiệp.

  • In order to reduce waste and preserve resources, sustainable husbandry practices are being promoted by agricultural organizations.

    Để giảm thiểu chất thải và bảo tồn tài nguyên, các tổ chức nông nghiệp đang thúc đẩy các biện pháp chăn nuôi bền vững.

  • The average age of farmers is rising, leading to a decline in the number of young people entering the agricultural sector and a need for innovation in husbandry techniques.

    Độ tuổi trung bình của nông dân đang tăng lên, dẫn đến số lượng người trẻ tham gia vào ngành nông nghiệp giảm và nhu cầu đổi mới kỹ thuật chăn nuôi.

the careful use of food, money and supplies

việc sử dụng cẩn thận thực phẩm, tiền bạc và vật tư

Từ, cụm từ liên quan