Định nghĩa của từ furrowed

furrowedadjective

nhăn nheo

/ˈfʌrəʊd//ˈfɜːrəʊd/

Từ "furrowed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frowan," có nghĩa là "cày" hoặc "cày". Phân từ quá khứ của động từ này là "frowen," cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "furrowed." Trong nông nghiệp, một luống đất là một dải đất dài hẹp được cày hoặc bừa để tạo thành một luống đất hoặc một bờ luống để chuẩn bị gieo hạt hoặc trồng cây trồng. Các luống đất thường được tạo ra bằng một cái cày hoặc một dụng cụ tương tự, tạo ra một dải đất nhô lên hoặc lõm xuống giúp giữ độ ẩm và làm thoáng khí cho đất. Các đường nhăn hoặc rãnh xuất hiện trên khuôn mặt do cau mày hoặc suy nghĩ sâu xa cũng được gọi là "furrowed" vì những nếp nhăn đó giống với các luống đất nhìn thấy trên đất đã cày. Do đó, nguồn gốc của từ "furrowed" trong cả nông nghiệp và giải phẫu học con người có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frowan", nêu bật cách ngôn ngữ đã phát triển theo thời gian để phản ánh những trải nghiệm và mối quan hệ của chúng ta với thế giới xung quanh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó rãnh; có nếp nhăn

namespace
Ví dụ:
  • As the speaker delivered the difficult news, wrinkles formed deeply between their eyebrows, creating a furrowed expression.

    Khi người diễn giả đưa ra tin tức khó khăn này, những nếp nhăn sâu xuất hiện giữa hai lông mày của họ, tạo nên vẻ mặt cau có.

  • The actor's face was etched with worry lines as he tried to remember his lines, his brow furrowed in concentration.

    Khuôn mặt của nam diễn viên hằn rõ những nếp nhăn lo lắng khi anh cố nhớ lại lời thoại, lông mày nhíu lại vì tập trung.

  • The old woman's features were etched in deep furrows as she squinted against the blazing sun, her face contorted in discomfort.

    Khuôn mặt bà lão hằn lên những nếp nhăn sâu khi bà nheo mắt vì ánh nắng chói chang, khuôn mặt nhăn nhó vì khó chịu.

  • The business executive's furrowed brow and clenched fists spoke volumes as she listened to the disastrous forecast for her company's stock.

    Đôi lông mày nhíu lại và nắm chặt tay của nữ giám đốc kinh doanh nói lên rất nhiều điều khi bà lắng nghe dự báo thảm khốc về cổ phiếu của công ty mình.

  • The scientist's concentration was evident as she peered intently at the screen, her forehead furrowed with thought.

    Sự tập trung của nhà khoa học được thể hiện rõ khi bà chăm chú nhìn vào màn hình, trán nhăn lại vì suy nghĩ.

  • The politician's face was reflected in the mirror, his forehead furrowed as he considered the latest polls.

    Khuôn mặt của chính trị gia phản chiếu trong gương, trán nhăn lại khi ông xem xét các cuộc thăm dò mới nhất.

  • The mother's furrowed brow and clenched jaw told a story of her own as she tried to console her crying child.

    Đôi lông mày nhíu lại và hàm răng nghiến chặt của người mẹ như thể đang kể lại câu chuyện của chính bà khi bà cố gắng an ủi đứa con đang khóc của mình.

  • The manager's eyes shifted uneasily as he tried to answer the employee's probing question, his forehead deeply furrowed with worry.

    Ánh mắt của người quản lý chuyển động một cách khó chịu khi ông cố trả lời câu hỏi thăm dò của nhân viên, trán ông nhăn lại vì lo lắng.

  • The author's concentration was unmistakable as she typed intently, her forehead furrowed with mental effort.

    Sự tập trung của tác giả là không thể nhầm lẫn khi cô ấy gõ phím một cách chăm chú, trán cô nhăn lại vì nỗ lực tinh thần.

  • The coach's face spoke volumes as he listened to his player's explanation, his furrowed brow and stern expression indicating his disapproval.

    Gương mặt của huấn luyện viên nói lên nhiều điều khi lắng nghe lời giải thích của cầu thủ, đôi lông mày nhíu lại và vẻ mặt nghiêm nghị cho thấy sự không đồng tình.