Định nghĩa của từ plow back

plow backphrasal verb

cày lại

////

Cụm từ "plow back" có nguồn gốc từ bối cảnh nông nghiệp và ám chỉ việc trả lại một phần sản lượng cây trồng cho đất dưới dạng chất hữu cơ, giúp đất màu mỡ cho vụ thu hoạch sau. Việc này được gọi là "cày ngược" vì nông dân sử dụng máy cày để lật đất và đưa tàn dư cây trồng vào đất. Trong thế giới kinh doanh, "plow back" có nghĩa tương tự, ngoại trừ việc nó ám chỉ lợi nhuận được tái đầu tư vào công ty thay vì trả cho cổ đông hoặc được lấy dưới dạng cổ tức. Việc sử dụng cụm từ này bắt đầu vào đầu thế kỷ 20 khi các công ty bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả việc tái đầu tư thu nhập để phát triển doanh nghiệp và cải thiện lợi nhuận thay vì phân phối lợi nhuận cho cổ đông. Về bản chất, cũng giống như nông dân cày ngược chất hữu cơ vào đất để cải thiện sản lượng cây trồng trong tương lai, các công ty "plow back" lợi nhuận để cải thiện lợi nhuận trong tương lai.

namespace

to turn over growing crops, grass, etc. with a plow and mix them into the soil to improve its quality

lật các loại cây trồng đang phát triển, cỏ, v.v. bằng máy cày và trộn chúng vào đất để cải thiện chất lượng đất

to put money made as profit back into a business in order to improve it

đưa tiền kiếm được như lợi nhuận trở lại vào một doanh nghiệp để cải thiện nó

Ví dụ:
  • The money was all plowed back into the company.

    Toàn bộ số tiền đã được đầu tư trở lại công ty.