Định nghĩa của từ redirect

redirectverb

chuyển hướng

/ˌriːdəˈrekt//ˌriːdəˈrekt/

"Redirect" là một từ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của hai từ hiện có: * **"Re-,"** tiền tố có nghĩa là "again" hoặc "back." * **"Direct,"** có nghĩa là "hướng dẫn hoặc chỉ" - bắt nguồn từ tiếng Latin "dirigere," có nghĩa là "làm thẳng." Do đó, "redirect" theo nghĩa đen có nghĩa là "hướng dẫn hoặc chỉ lại" và biểu thị hành động thay đổi hướng của một thứ gì đó, cho dù đó là một vật thể vật lý, một luồng dữ liệu hay sự chú ý của một người.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggửi một lân nữa

meaningđể một địa chỉ mới (trên phong bì)

namespace

to use something, for example money, in a different way or for a different purpose

sử dụng cái gì đó, ví dụ như tiền, theo một cách khác hoặc cho một mục đích khác

Ví dụ:
  • Resources are being redirected to this important new project.

    Các nguồn lực đang được chuyển hướng đến dự án mới quan trọng này.

  • You need to redirect your energies into more worthwhile activities.

    Bạn cần chuyển hướng năng lượng của mình sang những hoạt động có giá trị hơn.

  • After experiencing high levels of traffic, the company decided to redirect their old website to the new one for a smoother user experience.

    Sau khi chứng kiến ​​lượng truy cập lớn, công ty đã quyết định chuyển hướng trang web cũ sang trang web mới để mang lại trải nghiệm mượt mà hơn cho người dùng.

  • To avoid broken links, the website administrator redirected the outdated URLs to the corresponding pages on the new site.

    Để tránh các liên kết bị hỏng, người quản trị trang web đã chuyển hướng các URL lỗi thời đến các trang tương ứng trên trang web mới.

  • The search engine optimization specialist recommended redirecting the unsuccessful pages to more relevant ones to boost the website's rankings.

    Chuyên gia tối ưu hóa công cụ tìm kiếm khuyến nghị chuyển hướng các trang không thành công sang các trang có liên quan hơn để tăng thứ hạng của trang web.

to send something to a different address or in a different direction

để gửi một cái gì đó đến một địa chỉ khác hoặc theo một hướng khác

Ví dụ:
  • Enquiries on this matter are being redirected to the press office.

    Các câu hỏi về vấn đề này đang được chuyển đến văn phòng báo chí.

  • Make sure you get your mail redirected to your new address.

    Đảm bảo thư của bạn được chuyển hướng đến địa chỉ mới.

  • That URL currently redirects to a Facebook page.

    URL đó hiện đang chuyển hướng đến một trang Facebook.

Từ, cụm từ liên quan

All matches