Định nghĩa của từ reinvestment

reinvestmentnoun

tái đầu tư

/ˌriːɪnˈvestmənt//ˌriːɪnˈvestmənt/

Thuật ngữ "reinvestment" dùng để chỉ hành động sử dụng lợi nhuận, thu nhập hoặc thu nhập từ vốn kiếm được từ khoản đầu tư ban đầu để mua tài sản mới hoặc tài trợ cho hoạt động kinh doanh. Về bản chất, nó liên quan đến việc hoàn trả các khoản tiền đã đầu tư trở lại vào một công ty hoặc danh mục đầu tư nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận cao hơn trong tương lai. Tái đầu tư có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, chẳng hạn như mua thêm cổ phiếu, mua trái phiếu, đầu tư vào bất động sản hoặc tái đầu tư lợi nhuận vào việc mở rộng hoặc phát triển của công ty. Thực hành tái đầu tư có thể giúp các công ty tiếp tục phát triển tài sản, gộp lợi nhuận và bảo toàn giá trị vốn theo thời gian.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự đầu tư lại

namespace
Ví dụ:
  • In order to expand our operations, we plan to reinvest a significant portion of our profits into product development and marketing.

    Để mở rộng hoạt động, chúng tôi có kế hoạch tái đầu tư một phần đáng kể lợi nhuận vào phát triển sản phẩm và tiếp thị.

  • The company's reinvestment strategy aims to balance short-term profitability with long-term growth opportunities.

    Chiến lược tái đầu tư của công ty nhằm mục đích cân bằng lợi nhuận ngắn hạn với các cơ hội tăng trưởng dài hạn.

  • Following the success of our initial investment, we will reinvest our returned dividends into new business ventures.

    Sau thành công của khoản đầu tư ban đầu, chúng tôi sẽ tái đầu tư số cổ tức thu được vào các dự án kinh doanh mới.

  • Our reinvestment plan will prioritize funding for research and development, allowing us to remain at the forefront of innovation in our industry.

    Kế hoạch tái đầu tư của chúng tôi sẽ ưu tiên tài trợ cho nghiên cứu và phát triển, cho phép chúng tôi luôn đi đầu trong đổi mới sáng tạo trong ngành.

  • The government's decision to reinvest tax revenues into infrastructure projects will have a positive impact on the local economy.

    Quyết định tái đầu tư tiền thuế vào các dự án cơ sở hạ tầng của chính phủ sẽ có tác động tích cực đến nền kinh tế địa phương.

  • The company's reinvestment policy has allowed us to weather economic downturns and emerge stronger than ever before.

    Chính sách tái đầu tư của công ty đã giúp chúng tôi vượt qua suy thoái kinh tế và trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

  • In order to maximize returns for our investors, we reinvested profits rather than paying out large dividends.

    Để tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư, chúng tôi tái đầu tư lợi nhuận thay vì trả cổ tức lớn.

  • The foundation's reinvestment plan has allowed us to achieve a significant impact in our community, spreading resources more broadly and effectively.

    Kế hoạch tái đầu tư của quỹ đã cho phép chúng tôi tạo ra tác động đáng kể trong cộng đồng, phân bổ nguồn lực rộng rãi và hiệu quả hơn.

  • We have reinvested our profits into the purchase of new equipment, which will enable us to increase production efficiency and reduce costs.

    Chúng tôi đã tái đầu tư lợi nhuận vào việc mua thiết bị mới, giúp chúng tôi tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí.

  • Our strategy for reinvesting returns has resulted in steadily growing profits over time, providing us with a solid financial foundation.

    Chiến lược tái đầu tư lợi nhuận của chúng tôi đã mang lại lợi nhuận tăng trưởng đều đặn theo thời gian, mang lại cho chúng tôi nền tảng tài chính vững chắc.