a reduction in a price or in pay, to a past level
việc giảm giá hoặc giảm lương xuống mức trước đây
the act of changing a situation, law, etc. back to what it was before
hành động thay đổi tình huống, luật lệ, v.v. trở lại như trước
quay lại
/ˈrəʊlbæk//ˈrəʊlbæk/Thuật ngữ "rollback" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 tại Hoa Kỳ. Trong bối cảnh nông nghiệp, "roll back" ám chỉ hành động lăn đất lại để làm phẳng bề mặt, thường là để cải thiện khả năng thoát nước hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hoạch. Thực hành này phổ biến ở các cánh đồng trồng trọt, chẳng hạn như lúa mì, yến mạch và ngũ cốc. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn. Vào những năm 1940 và 1950, "rollback" bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh như kinh doanh và kỹ thuật, khi nó ám chỉ hành động đảo ngược hoặc rút lại một cái gì đó, chẳng hạn như một quy trình, một quyết định hoặc một triển khai kỹ thuật. Ngày nay, thuật ngữ "rollback" được áp dụng rộng rãi để mô tả hành động quay trở lại trạng thái hoặc phiên bản trước đó, cho dù trong phần mềm, cơ sở dữ liệu, giá cả hay thậm chí là động lực xã hội.
a reduction in a price or in pay, to a past level
việc giảm giá hoặc giảm lương xuống mức trước đây
the act of changing a situation, law, etc. back to what it was before
hành động thay đổi tình huống, luật lệ, v.v. trở lại như trước