Định nghĩa của từ reinvest

reinvestverb

tái đầu tư

/ˌriːɪnˈvest//ˌriːɪnˈvest/

Từ "reinvest" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là năm 1894. Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "re" và "invest". "Re" là tiền tố tiếng Latin có nghĩa là "again" hoặc "quay lại", và "invest" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "investen", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "envestir" có nghĩa là "bao quanh". Nghĩa gốc của "reinvest" hơi khác so với cách sử dụng hiện tại. Vào cuối những năm 1800, "reinvest" đề cập cụ thể đến việc tái đầu tư lợi nhuận mà một công ty kiếm được, trái ngược với việc trả cho các cổ đông dưới dạng cổ tức. Về cơ bản, nó được sử dụng trong bối cảnh tài chính doanh nghiệp và lập kế hoạch tài chính, và việc sử dụng nó chỉ giới hạn trong lĩnh vực này. Khi khái niệm tái đầu tư lợi nhuận được hiểu rộng rãi hơn, định nghĩa của "reinvest" bắt đầu được mở rộng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình lấy thu nhập hoặc các khoản lợi nhuận tài chính khác và sử dụng chúng để mua các khoản đầu tư mới hoặc tái đầu tư vào một khoản đầu tư hiện có. Điều này có thể được thực hiện để tạo ra lợi nhuận bổ sung, giảm rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư hoặc tăng thu nhập thông qua lãi kép. Nhìn chung, "reinvest" là một khái niệm quan trọng trong kế hoạch tài chính và chiến lược đầu tư, cho phép các cá nhân và tổ chức tận dụng tối đa các nguồn lực tài chính của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The company decided to reinvest its profits back into the business to expand its operations.

    Công ty quyết định tái đầu tư lợi nhuận vào doanh nghiệp để mở rộng hoạt động.

  • After making a significant return on his stocks, John opted to reinvest the money in a mutual fund.

    Sau khi thu được lợi nhuận đáng kể từ cổ phiếu, John đã quyết định tái đầu tư số tiền đó vào một quỹ tương hỗ.

  • To boost sales, the marketing team recommended reinvesting in advertising and promotional campaigns.

    Để thúc đẩy doanh số, nhóm tiếp thị đã đề xuất tái đầu tư vào quảng cáo và các chiến dịch khuyến mại.

  • The government announced that it would reinvest the tax revenue in social welfare programs for the benefit of the community.

    Chính phủ tuyên bố sẽ tái đầu tư tiền thuế vào các chương trình phúc lợi xã hội vì lợi ích của cộng đồng.

  • As soon as Emily received her inheritance, she made the wise decision to reinvest it in beneficial investments for her future.

    Ngay khi nhận được tiền thừa kế, Emily đã đưa ra quyết định sáng suốt là tái đầu tư số tiền đó vào những khoản đầu tư có lợi cho tương lai.

  • The manager suggested reinvesting the profits in order to lower the company's debt and build a stronger financial position.

    Người quản lý đề xuất tái đầu tư lợi nhuận để giảm nợ của công ty và xây dựng tình hình tài chính vững mạnh hơn.

  • Instead of withdrawing the money, our mutual friend advised us to reinvest it in stocks that would provide better returns.

    Thay vì rút tiền, người bạn chung của chúng tôi khuyên chúng tôi nên tái đầu tư vào những cổ phiếu có lợi nhuận tốt hơn.

  • The corporation elected to reinvest in research and development as a means to stay ahead of the competition.

    Tập đoàn đã quyết định tái đầu tư vào nghiên cứu và phát triển như một phương tiện để luôn đi trước đối thủ cạnh tranh.

  • To ensure a steady stream of revenue for years to come, the board proposed reinvesting in the company's infrastructure and resources.

    Để đảm bảo nguồn doanh thu ổn định trong nhiều năm tới, hội đồng quản trị đã đề xuất tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nguồn lực của công ty.

  • With the aim of generating higher returns, the investor decided to reinvest the capital gains into a diversified portfolio.

    Với mục tiêu tạo ra lợi nhuận cao hơn, nhà đầu tư quyết định tái đầu tư tiền lãi từ vốn vào danh mục đầu tư đa dạng.