Định nghĩa của từ reallocate

reallocateverb

phân bổ lại

/ˌriːˈæləkeɪt//ˌriːˈæləkeɪt/

Từ "reallocate" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "realloter", là sự kết hợp của "re-" có nghĩa là "again" hoặc "một lần nữa", và "alloter" có nghĩa là "phân bổ" hoặc "phân phối". Trong tiếng Anh, từ "reallocate" ban đầu có nghĩa là "phân bổ hoặc phân phối một lần nữa" và thường được sử dụng trong các bối cảnh như luật pháp, quản lý đất đai và thương mại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm ý tưởng phân bổ lại hoặc phân bổ lại các nguồn lực, chẳng hạn như thời gian, tiền bạc hoặc nhân sự, khi cần thiết. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong kinh doanh, tài chính và máy tính để mô tả quá trình phân bổ lại hoặc phân phối lại các nguồn lực để đáp ứng các nhu cầu hoặc ưu tiên thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The company announced that it would be reallocating its resources from the marketing department to the research and development division.

    Công ty thông báo rằng họ sẽ phân bổ lại nguồn lực từ bộ phận tiếp thị sang bộ phận nghiên cứu và phát triển.

  • The government decided to reallocate funds from the defense budget to improve healthcare and education.

    Chính phủ quyết định phân bổ lại tiền từ ngân sách quốc phòng để cải thiện chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • After a thorough review, the manager decided to reallocate some projects from Team A to Team B due to their higher workload capacity.

    Sau khi xem xét kỹ lưỡng, người quản lý đã quyết định phân bổ lại một số dự án từ Nhóm A sang Nhóm B do khối lượng công việc của họ cao hơn.

  • The project manager informed the team that they would need to reallocate the tasks they had originally planned in order to accommodate unexpected changes in the timeline.

    Người quản lý dự án thông báo với nhóm rằng họ sẽ cần phân bổ lại các nhiệm vụ đã lên kế hoạch ban đầu để ứng phó với những thay đổi bất ngờ về tiến độ.

  • In response to poor sales, the retailer decided to reallocate store space to feature more popular products.

    Để ứng phó với doanh số bán hàng kém, nhà bán lẻ đã quyết định phân bổ lại không gian cửa hàng để trưng bày nhiều sản phẩm phổ biến hơn.

  • The CEO announced that they would be reallocating executive positions in order to better align with the company's strategic objectives.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng họ sẽ phân bổ lại các vị trí điều hành để phù hợp hơn với các mục tiêu chiến lược của công ty.

  • The department head advised the team that certain resources would need to be reallocated in order to support upcoming initiatives.

    Trưởng phòng đã tư vấn cho nhóm rằng một số nguồn lực nhất định cần phải được phân bổ lại để hỗ trợ các sáng kiến ​​sắp tới.

  • Due to a shift in priorities, the software development team was asked to reallocate some of their tasks to another team in order to provide more comprehensive support.

    Do thay đổi thứ tự ưu tiên, nhóm phát triển phần mềm được yêu cầu phân bổ lại một số nhiệm vụ cho nhóm khác để có thể hỗ trợ toàn diện hơn.

  • The project director informed the stakeholders that, after an evaluation, some of the project's deliverables would need to be reallocated in order to better meet their needs.

    Giám đốc dự án thông báo cho các bên liên quan rằng, sau khi đánh giá, một số mục tiêu của dự án sẽ cần được phân bổ lại để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của họ.

  • In light of decreased demand, the manufacturer announced that they would be reallocating some of their production capacity to other product lines.

    Trước nhu cầu giảm, nhà sản xuất đã thông báo rằng họ sẽ phân bổ lại một số năng lực sản xuất sang các dòng sản phẩm khác.