danh từ
cái phễu
ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)
phần dưới ống khói
phễu
/ˈfʌnl//ˈfʌnl/Từ "funnel" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "fonell", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Anh-Norman "funoel". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "funiculus", có nghĩa là một sợi dây thừng hoặc đường dây nhỏ. Thật kỳ lạ, ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ "funnel" không liên quan gì đến cách sử dụng hiện tại của nó. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả một loại khóa quần áo hình cổ hẹpTM bao gồm một sợi dây nhỏ luồn qua hai lỗ. Hình dạng của sợi dây giữa các lỗ giống với cổ hẹp của một cái phễu, dẫn đến thuật ngữ "funnel" được áp dụng cho thiết bị này. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và nó bắt đầu biểu thị một thiết bị hình nón được sử dụng để vận chuyển chất lỏng hoặc vật liệu rắn từ nơi này đến nơi khác, nhờ thiết kế độc đáo cho phép vật liệu chảy trơn tru. Cuối cùng, từ "funnel" đã mang ý nghĩa rộng hơn mà chúng ta biết ngày nay, vì nó hiện được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ sản xuất đến các vật dụng gia đình như phễu dùng để đổ dầu vào động cơ ô tô hoặc để pha dung dịch cho trẻ sơ sinh.
danh từ
cái phễu
ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)
phần dưới ống khói
a device that is wide at the top and narrow at the bottom, used for pouring liquids or powders into a small opening
một thiết bị rộng ở phía trên và hẹp ở phía dưới, được sử dụng để đổ chất lỏng hoặc bột vào một lỗ nhỏ
a metal chimney, for example on a ship or an engine, through which smoke comes out
một ống khói kim loại, ví dụ trên tàu hoặc động cơ, qua đó khói thoát ra
All matches