Định nghĩa của từ rollover

rollovernoun

lăn qua

/ˈrəʊləʊvə(r)//ˈrəʊləʊvər/

Thuật ngữ "rollover" có nhiều nghĩa khác nhau trong các bối cảnh khác nhau, nhưng trong bối cảnh tài chính và bảo hiểm, nó đề cập đến việc tự động gia hạn hoặc tiếp tục một chính sách hoặc khoản đầu tư khi đến ngày đáo hạn hoặc ngày hết hạn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ những năm 1960 khi các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ bắt đầu sử dụng thuật ngữ này thay vì "renewal" hoặc "extension". Lý do cho sự thay đổi này là để đơn giản hóa ngôn ngữ được sử dụng trong các tài liệu bảo hiểm và giúp khách hàng dễ hiểu hơn. Thuật ngữ "rollover" kể từ đó đã được các dịch vụ tài chính khác áp dụng, chẳng hạn như tài khoản tiết kiệm, trái phiếu và quỹ tương hỗ, để chỉ việc tự động chuyển tiền từ một sản phẩm sắp đáo hạn sang một sản phẩm tương tự. Nhìn chung, việc sử dụng thuật ngữ "rollover" giúp mang lại sự minh bạch và nhất quán hơn trong các sản phẩm và dịch vụ tài chính, giúp khách hàng dễ hiểu hơn về các lựa chọn của mình và quản lý tài chính của mình.

namespace

the act of allowing money that is owed to be paid at a later date

hành động cho phép số tiền nợ được trả vào một ngày sau đó

a prize of money in a competition or lottery in a particular week, that is added to the prize given in the following week if nobody wins it

giải thưởng tiền mặt trong một cuộc thi hoặc xổ số trong một tuần cụ thể, được cộng vào giải thưởng được trao vào tuần tiếp theo nếu không có ai trúng giải

Ví dụ:
  • a rollover jackpot

    một giải độc đắc

the turning over of a vehicle during an accident

sự lật đổ của một chiếc xe trong một vụ tai nạn

Từ, cụm từ liên quan

All matches