Định nghĩa của từ repurpose

repurposeverb

tái sử dụng

/ˌriːˈpɜːpəs//ˌriːˈpɜːrpəs/

Từ "repurpose" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiền tố "re-", nghĩa là "again" hoặc "anew", và gốc "purposare", nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "có ý định". Bản thân từ "purpose" bắt nguồn từ tiếng Latin "purus", nghĩa là "clean" hoặc "simple", và hậu tố "-pose", nghĩa là "đặt". Vào đầu thế kỷ 14, động từ "repurpose" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, nghĩa là "có ý định hoặc mục đích một lần nữa". Ban đầu, nó được dùng để mô tả hành động xem xét lại ý định hoặc mục tiêu của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng mang lại mục đích hoặc công dụng mới cho một thứ gì đó, chẳng hạn như tái sử dụng hoặc tái chế vật liệu. Ngày nay, "repurpose" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, công nghệ và tính bền vững, để mô tả quá trình tìm kiếm những cách mới và sáng tạo để sử dụng tài nguyên, sản phẩm hoặc dịch vụ.

namespace
Ví dụ:
  • The entrepreneur repurposed the old factory into a popular community space filled with stores, restaurants, and artisanal workshops.

    Doanh nhân này đã cải tạo nhà máy cũ thành một không gian cộng đồng phổ biến với nhiều cửa hàng, nhà hàng và xưởng thủ công.

  • Instead of throwing out the broken bike, the mechanic repurposed its parts to fix another bike for a customer.

    Thay vì vứt chiếc xe đạp hỏng đi, người thợ máy đã tái sử dụng các bộ phận của nó để sửa chiếc xe đạp khác cho khách hàng.

  • The environmentalist repurposed the plastic bottles collected from the beach into planters for a rooftop garden.

    Nhà bảo vệ môi trường đã tái chế những chai nhựa thu thập được trên bãi biển thành chậu trồng cây cho một khu vườn trên sân thượng.

  • The homeowner repurposed the old farmhouse into a bed and breakfast for tourists visiting the area.

    Chủ nhà đã cải tạo ngôi nhà nông trại cũ thành nhà nghỉ cho khách du lịch đến thăm khu vực này.

  • The student repurposed his old textbooks by selling them online to other students at a lower price.

    Sinh viên này đã tái sử dụng sách giáo khoa cũ của mình bằng cách bán chúng trực tuyến cho những sinh viên khác với giá thấp hơn.

  • The designer repurposed the vintage clothing into unique, modern garments for his high-end fashion line.

    Nhà thiết kế đã tái sử dụng trang phục cổ điển thành những sản phẩm hiện đại, độc đáo cho dòng thời trang cao cấp của mình.

  • The artist repurposed the discarded steel beams into a large-scale contemporary sculpture.

    Nghệ sĩ đã tái sử dụng những thanh thép bỏ đi thành một tác phẩm điêu khắc đương đại quy mô lớn.

  • The teacher repurposed the broken calculators into teaching tools for hands-on math activities.

    Giáo viên đã sử dụng lại những chiếc máy tính hỏng thành công cụ giảng dạy cho các hoạt động toán học thực hành.

  • The chef repurposed the stale bread into croutons for the soup of the day.

    Đầu bếp đã chế biến lại bánh mì cũ thành bánh mì nướng cho món súp trong ngày.

  • The business executive repurposed the obsolete equipment into a cutting-edge laboratory for research and development.

    Giám đốc điều hành đã tái sử dụng thiết bị lỗi thời thành phòng thí nghiệm hiện đại phục vụ cho mục đích nghiên cứu và phát triển.