Định nghĩa của từ piss about

piss aboutphrasal verb

đái về

////

Nguồn gốc của cách diễn đạt thông tục "piss about" có thể bắt nguồn từ tiếng lóng của Anh vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này kết hợp hai từ lóng riêng biệt, "piss" và "about", có nghĩa riêng biệt nhưng kết hợp lại với nhau để tạo thành một cách diễn đạt mới có ý nghĩa độc đáo. Từ "piss" thường được dùng như một thuật ngữ lóng để chỉ việc đi tiểu hoặc đi ỉa. Trong ngữ cảnh này, "pissing about" có nghĩa là dành thời gian đi tiểu, điều này sẽ lãng phí thời gian hoặc là cách nói giảm nói tránh cho việc không làm được việc gì. Không rõ thuật ngữ này xuất hiện chính xác khi nào, nhưng vào những năm 1960, nó đã trở thành cách nói phổ biến ở Anh. Từ "about" thường được dùng để chỉ một ý nghĩa chung hoặc gần đúng. Khi được dùng trong ngữ cảnh "pissing about", nó có nghĩa là làm bừa, làm qua loa hoặc lãng phí thời gian mà không có kết quả đáng kể nào. Toàn bộ cách diễn đạt có nghĩa là mất rất nhiều thời gian mà không mang lại kết quả lớn, thường gây khó chịu cho những người đang chờ đợi hoặc mong đợi một kết quả cụ thể. Bản chất không chính thức, thành ngữ của thuật ngữ này khiến nó trở nên đặc thù về mặt văn hóa đối với phương ngữ Anh. Nó hiếm khi được sử dụng bên ngoài tiếng Anh Anh và được coi là tiếng lóng, nếu nó từng được sử dụng. Tuy nhiên, bối cảnh văn hóa và việc thiếu cách sử dụng chính thức đã khiến một số người coi nó là xúc phạm hoặc thô tục khi nó được sử dụng trong các bối cảnh chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • Jonas couldn't believe how much his father's scrambled eggs pissed him off every morning.

    Jonas không thể tin được món trứng rán của bố lại khiến anh ấy tức giận đến thế vào mỗi buổi sáng.

  • After waiting in line for hours, Sarah practically pissed on the person who cut in front of her.

    Sau khi xếp hàng nhiều giờ, Sarah gần như đã tè vào người chen ngang trước mặt cô.

  • John's bandrocking performance at the concert really pissed off the crowd.

    Màn biểu diễn nhạc rock của John tại buổi hòa nhạc thực sự khiến đám đông tức giận.

  • The employee's insistent fear of heights constantly pissed off his boss when they had to navigate through skyscrapers.

    Nỗi sợ độ cao dai dẳng của nhân viên này liên tục khiến ông chủ của anh ta tức giận khi họ phải di chuyển qua các tòa nhà chọc trời.

  • The author's excessive use of adjectives triggered so much passive aggressiveness, it seemed that readers wanted to piss all over the paragraphs.

    Việc tác giả sử dụng quá nhiều tính từ đã gây ra quá nhiều sự hung hăng thụ động, dường như khiến người đọc muốn tè hết cả đoạn văn.

  • It pissed off Alex's partner that they had to clean up the bathroom after Alex's excessive toilet paper usage.

    Đối tác của Alex rất tức giận khi phải dọn dẹp phòng tắm sau khi Alex sử dụng quá nhiều giấy vệ sinh.

  • The construction noise from the neighbor's renovation pissed off the entire neighborhood.

    Tiếng ồn từ công trình cải tạo của nhà hàng xóm làm cả khu phố khó chịu.

  • When Emily's coworker failed to contribute ideas, Emily wanted to piss on their work ethic.

    Khi đồng nghiệp của Emily không đóng góp ý tưởng, Emily muốn chê bai đạo đức nghề nghiệp của họ.

  • The customer service rep's lack of knowledge frosted Susan, who practically wanted to piss on the rep's incompetence.

    Sự thiếu hiểu biết của nhân viên dịch vụ khách hàng khiến Susan cảm thấy khó chịu, cô thực sự muốn chọc giận sự bất tài của nhân viên đó.

  • The doll's bald head and supposed beauty distracted Jake, who wanted to piss on the toy company's marketing strategies for promoting such a plain doll.

    Cái đầu trọc của con búp bê và vẻ đẹp được cho là của nó khiến Jake mất tập trung, anh muốn chê bai chiến lược tiếp thị của công ty đồ chơi khi quảng cáo cho một con búp bê đơn giản như vậy.