Định nghĩa của từ puddle

puddlenoun

vũng nước

/ˈpʌdl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "puddle" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 14, khi lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh trung đại là "puddel" hoặc "pudel". Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pouder", có nghĩa là "mud" hoặc "bùn lầy". Trong thời Trung cổ, "puddle" dùng để chỉ một vũng nước nhỏ hoặc một chỗ lầy lội. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ tập hợp chất lỏng hoặc bán lỏng nào, cho dù đó là nước, bùn hay thậm chí là dầu. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "puddle" thường dùng để chỉ một vũng nước nhỏ, nông, thường do mưa hoặc các yếu tố bên ngoài khác gây ra. Mặc dù có nguồn gốc khiêm tốn, từ "puddle" đã trở thành một phần phổ biến trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta, cho phép chúng ta mô tả và điều hướng các tuyến đường thủy nhỏ rải rác trên khắp các vùng đất của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvũng nước (mưa...)

meaning(thông tục) việc rắc rối, việc rối beng

meaningđất sét nhâo (để láng lòng kênh...)

type nội động từ

meaning((thường) : about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn

meaninglàm rối beng

namespace
Ví dụ:
  • After the rain, there was a puddle on the sidewalk that reflected the vibrant colors of the autumn leaves.

    Sau cơn mưa, trên vỉa hè xuất hiện một vũng nước phản chiếu màu sắc rực rỡ của lá mùa thu.

  • The child skipped through the park, causing ripples in the puddle with each step.

    Đứa trẻ nhảy nhót khắp công viên, khiến vũng nước gợn sóng với mỗi bước chân.

  • The driver splashed through the puddle, sending a spray of water in all directions.

    Người lái xe lao qua vũng nước, khiến nước bắn tung tóe khắp mọi hướng.

  • The dog enthusiastically jumped into the puddle, shaking the water off and wagging his tail happily.

    Chú chó háo hức nhảy xuống vũng nước, lắc mình cho nước rơi ra và vẫy đuôi vui vẻ.

  • The puddle caught the moonlight and glittered like diamonds in the middle of the night.

    Vũng nước phản chiếu ánh trăng và lấp lánh như kim cương vào giữa đêm.

  • The cyclist swiftly pedaled past the puddle, narrowly avoiding a splash.

    Người đi xe đạp nhanh chóng đạp xe qua vũng nước, suýt nữa thì bị nước bắn tung tóe.

  • The umbrella held by the woman shielded her from the rain, but soon her feet were submerged in the puddle's ankle-deep surface.

    Chiếc ô của người phụ nữ che chắn cho cô khỏi cơn mưa, nhưng chẳng mấy chốc chân cô đã bị ngập trong vũng nước sâu tới mắt cá chân.

  • The water in the puddle was so still that it formed a perfect mirror for the top of the drooping tree branches overhead.

    Nước trong vũng nước tĩnh lặng đến nỗi tạo thành tấm gương hoàn hảo phản chiếu ngọn cây rủ xuống phía trên.

  • The puddle transforms into a pond come autumn when water beetles and tadpoles playfully swim around in its depths.

    Vũng nước biến thành ao khi mùa thu đến, khi bọ nước và nòng nọc vui đùa bơi lội dưới đáy ao.

  • The rainy day left the streets filled with puddles, and the sound of car tyres splashing through them provided a rhythmic melody to the city's wet symphony.

    Ngày mưa khiến đường phố ngập đầy vũng nước, tiếng lốp xe lăn trên đường tạo nên giai điệu nhịp nhàng cho bản giao hưởng ẩm ướt của thành phố.