Định nghĩa của từ incontinence

incontinencenoun

sự tiểu không tự chủ

/ɪnˈkɒntɪnəns//ɪnˈkɑːntɪnəns/

Từ "incontinence" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" và "continens" có nghĩa là "holding" hoặc "retaining". Trong bối cảnh y tế, chứng tiểu không tự chủ đề cập đến tình trạng không thể kiểm soát việc giải phóng chất lỏng cơ thể, chẳng hạn như nước tiểu hoặc phân, do mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột. Thuật ngữ "incontinence" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả tình trạng không thể giữ lại chất lỏng cơ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả nhiều loại chứng tiểu không tự chủ khác nhau, bao gồm tiểu không tự chủ, đại tiện không tự chủ và hậu môn không tự chủ. Ngày nay, thuật ngữ "incontinence" được các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sử dụng để mô tả một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người già. Các phương án điều trị chứng tiểu không tự chủ khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản và mức độ nghiêm trọng của tình trạng, có thể bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc hoặc can thiệp phẫu thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được

meaningdục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ

meaning(y học) sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...)

namespace
Ví dụ:
  • After her surgery, the doctor informed her that she may experience temporary incontinence.

    Sau ca phẫu thuật, bác sĩ thông báo rằng cô có thể bị chứng tiểu không tự chủ tạm thời.

  • Due to his cataract surgery, the elderly man has been experiencing incontinence.

    Do phẫu thuật đục thủy tinh thể, người đàn ông lớn tuổi này đã bị chứng tiểu không tự chủ.

  • The medication prescribed by the doctor has caused her to experience incontinence as a side effect.

    Thuốc do bác sĩ kê đơn đã gây ra tác dụng phụ là khiến cô bị tiểu không tự chủ.

  • After her delivery, the new mother experienced incontinence due to the strain on her pelvic floor muscles.

    Sau khi sinh, bà mẹ mới bị tiểu không tự chủ do căng thẳng ở các cơ sàn chậu.

  • Some women may experience incontinence during pregnancy due to increased pressure on their bladder.

    Một số phụ nữ có thể bị tiểu không tự chủ khi mang thai do áp lực lên bàng quang tăng lên.

  • The man's incontinence has led to skin irritation and infection due to prolonged exposure to urine.

    Tình trạng tiểu không tự chủ của người đàn ông này đã dẫn đến kích ứng da và nhiễm trùng do tiếp xúc lâu với nước tiểu.

  • She confided in her doctor about her embarrassing incontinence, hoping to find a solution.

    Cô tâm sự với bác sĩ về chứng tiểu không tự chủ đáng xấu hổ của mình, hy vọng tìm được giải pháp.

  • Incontinence can also be a symptom of underlying medical conditions such as neurological disorders or cancer.

    Tiểu không tự chủ cũng có thể là triệu chứng của các bệnh lý tiềm ẩn như rối loạn thần kinh hoặc ung thư.

  • The incontinence product market is growing rapidly as more people seek solutions for bladder leakage.

    Thị trường sản phẩm dành cho người tiểu không tự chủ đang phát triển nhanh chóng vì ngày càng có nhiều người tìm kiếm giải pháp cho tình trạng rò rỉ bàng quang.

  • Some women choose to undergo pelvic floor muscle exercises to prevent and manage incontinence.

    Một số phụ nữ chọn thực hiện các bài tập cơ sàn chậu để ngăn ngừa và kiểm soát chứng tiểu không tự chủ.