Định nghĩa của từ hygiene

hygienenoun

vệ sinh

/ˈhaɪdʒiːn//ˈhaɪdʒiːn/

Từ "hygiene" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hygieinon", có nghĩa là "giữ gìn sức khỏe". Thuật ngữ tiếng Hy Lạp này bắt nguồn từ nữ thần sức khỏe, Hygeia, con gái của Aesculapius, vị thần y học. Trong thần thoại Hy Lạp, Hygeia được miêu tả là một nữ thần dịu dàng và nuôi dưỡng, người chăm sóc người bệnh và thúc đẩy sức khỏe tốt. Từ tiếng Anh hiện đại "hygiene" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, mượn từ tiếng Latin "hygiaena", có nghĩa là "health". Khái niệm vệ sinh đã phát triển theo thời gian để bao gồm không chỉ sự sạch sẽ về mặt thể chất mà còn cả các khía cạnh xã hội, cảm xúc và môi trường của việc duy trì sức khỏe tốt. Ngày nay, thuật ngữ "hygiene" dùng để chỉ các hoạt động và thói quen ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật, duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần, đồng thời thúc đẩy sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvệ sinh

namespace
Ví dụ:
  • Practicing good personal hygiene is essential to prevent the spread of germs and diseases.

    Thực hiện vệ sinh cá nhân tốt là điều cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng và bệnh tật.

  • To maintain a healthy lifestyle, make sure to include regular hygiene routines like bathing, brushing your teeth, and washing your hands properly.

    Để duy trì lối sống lành mạnh, hãy đảm bảo thực hiện các thói quen vệ sinh thường xuyên như tắm rửa, đánh răng và rửa tay đúng cách.

  • The hospital implemented strict hygiene measures to prevent the spread of infections among patients and staff.

    Bệnh viện đã thực hiện các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt để ngăn ngừa sự lây lan bệnh tật giữa bệnh nhân và nhân viên.

  • After visiting a crowded place, it's crucial to prioritize hygiene practices such as washing your hands and avoiding touching your face.

    Sau khi đến nơi đông người, điều quan trọng là phải ưu tiên thực hiện các biện pháp vệ sinh như rửa tay và tránh chạm vào mặt.

  • Many people ignore the importance of hygiene in their pets, which can lead to the spread of diseases among animals and humans.

    Nhiều người bỏ qua tầm quan trọng của việc vệ sinh vật nuôi, điều này có thể dẫn đến sự lây lan bệnh tật ở động vật và con người.

  • Schools and workplaces can promote better hygiene practices by ensuring regular cleaning of high-traffic areas, such as doorknobs and sinks.

    Trường học và nơi làm việc có thể thúc đẩy các biện pháp vệ sinh tốt hơn bằng cách đảm bảo vệ sinh thường xuyên những khu vực có nhiều người qua lại như tay nắm cửa và bồn rửa.

  • In times of infectious outbreaks, it's crucial to emphasize sanitation and hygiene to control the spread of diseases.

    Trong thời điểm bùng phát dịch bệnh, điều quan trọng là phải chú trọng vệ sinh để kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh.

  • Coupled with vaccinations, adherence to basic hygiene practices can significantly minimize the chances of contracting communicable illnesses.

    Kết hợp với tiêm chủng, việc tuân thủ các biện pháp vệ sinh cơ bản có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.

  • When traveling, it's essential to abide by hygiene standards specific to your destination to avoid contracting infections or diseases endemic in that region.

    Khi đi du lịch, điều quan trọng là phải tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh cụ thể của điểm đến để tránh mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc các bệnh lưu hành ở khu vực đó.

  • Upholding hygiene measures can significantly reduce the prevalence of respiratory and gastrointestinal illnesses, improving general health and wellbeing.

    Việc duy trì các biện pháp vệ sinh có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc các bệnh về đường hô hấp và đường tiêu hóa, cải thiện sức khỏe tổng thể và tinh thần.