Định nghĩa của từ bathroom

bathroomnoun

buồng tắm, nhà vệ sinh

/ˈbɑːθruːm//ˈbɑːθrʊm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "bathroom" là sự kết hợp tương đối mới của hai từ cũ hơn: "bath" và "room". Bản thân "Bath" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "baþ", ám chỉ một vật dụng để tắm. "Room" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rūm", nghĩa là "space" hoặc "nơi chốn". Thuật ngữ "bathroom" xuất hiện vào thế kỷ 18, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của vệ sinh cá nhân và sự phát triển của các không gian dành riêng cho việc tắm rửa trong nhà.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningthành ngữ bath

meaningbathroom

meaningbuồng tắm, nhà vệ sinh

namespace

a room in which there is a bath, a washbasin and often a toilet

một căn phòng có bồn tắm, chậu rửa và thường là nhà vệ sinh

Ví dụ:
  • Go and wash your hands in the bathroom.

    Đi và rửa tay trong phòng tắm.

  • The master bedroom also has an en suite bathroom.

    Phòng ngủ chính còn có phòng tắm riêng.

  • The family bathroom has a washbasin, toilet, and bath with shower attachment.

    Phòng tắm gia đình có bồn rửa, bồn cầu và bồn tắm kèm theo vòi sen.

  • She stared at herself in the bathroom mirror.

    Cô nhìn chằm chằm vào mình trong gương phòng tắm.

  • After finishing dinner, I headed to the bathroom to wash my hands.

    Sau khi ăn tối xong, tôi vào phòng tắm để rửa tay.

  • The bathroom is currently out of order, and the building management has placed a sign instructing patrons to use the restroom on the third floor instead.

    Phòng vệ sinh hiện không hoạt động và ban quản lý tòa nhà đã đặt biển báo hướng dẫn khách hàng sử dụng phòng vệ sinh ở tầng ba.

  • I realized I left my toothbrush in the bathroom, and now I'm in a bind since I have to leave for work soon.

    Tôi nhận ra mình để quên bàn chải đánh răng trong phòng tắm và bây giờ tôi đang bối rối vì sắp phải đi làm.

  • As soon as I entered the bathroom, I knew something was wrong - the air was thick with an unpleasant odor.

    Ngay khi bước vào phòng tắm, tôi biết có điều gì đó không ổn - không khí đặc quánh với mùi khó chịu.

  • I locked the bathroom door behind me without realizing my partner needed to use the facilities, which caused a bit of a commotion.

    Tôi khóa cửa phòng tắm lại mà không nhận ra rằng bạn đời của tôi cần sử dụng phòng tắm, điều này đã gây ra một chút náo động.

  • I noticed a small puddle forming by the sink in the bathroom and assumed there was a leak in the plumbing.

    Tôi nhận thấy có một vũng nước nhỏ hình thành cạnh bồn rửa trong phòng tắm và cho rằng có rò rỉ ở hệ thống ống nước.

Ví dụ bổ sung:
  • The best boats have cabins with private bathrooms.

    Những chiếc thuyền tốt nhất có cabin với phòng tắm riêng.

  • Sorry I'm late! Dad was hogging the bathroom.

    Xin lỗi, tôi đến muộn! Bố đang chiếm phòng tắm.

  • I weigh myself on the bathroom scales every day.

    Tôi cân bản thân mình trên cân phòng tắm mỗi ngày.

a room in which there is a toilet, a sink and sometimes a bath or shower

một căn phòng trong đó có một nhà vệ sinh, bồn rửa và đôi khi là bồn tắm hoặc vòi hoa sen

Ví dụ:
  • I have to go to the bathroom (= use the toilet).

    Tôi phải đi vệ sinh (= sử dụng nhà vệ sinh).

  • Where's the bathroom? (= for example in a restaurant)

    Nhà tắm ở đâu? (= ví dụ như ở nhà hàng)

  • We were allowed to stop occasionally for bathroom breaks.

    Thỉnh thoảng chúng tôi được phép dừng lại để đi vệ sinh.

  • Bill asked if he could use the bathroom.

    Bill hỏi liệu anh ấy có thể sử dụng phòng tắm không.

Từ, cụm từ liên quan