danh từ, số nhiều pinnae
(giải phẫu) loa tai
(động vật học) vây (cá)
(thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)
vành tai
/ˈpɪnə//ˈpɪnə/Từ "pinna" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ. Trong tiếng Latin, "pinna" dùng để chỉ gạc hoặc sừng của động vật, đặc biệt là gạc hoặc sừng ở dê và hươu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "pinna" được mở rộng để bao gồm các loại vây hoặc quạt khác, chẳng hạn như vây hoặc quạt ở các sinh vật biển như cá và mực. Trong sinh học, vành tai dùng để chỉ phần tai có thể nhìn thấy ở người và các loài động vật có vú khác, có chức năng thu thập và hướng sóng âm về phía màng nhĩ. Thuật ngữ "pinna" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả cấu trúc giải phẫu này, có thể là do hình dạng cong của tai giống với gạc hoặc sừng. Ngày nay, từ "pinna" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và khoa học để chỉ phần cụ thể này của tai người.
danh từ, số nhiều pinnae
(giải phẫu) loa tai
(động vật học) vây (cá)
(thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)
Vành tai của thỏ sẽ giật giật khi nó chăm chú lắng nghe một âm thanh bất ngờ.
Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận cắt bỏ phần mô bị nhiễm trùng khỏi vành tai của bệnh nhân.
Lông mày của con ngựa dựng đứng lên khi ngửi thấy mùi cỏ khô tươi.
Vành tai của chú chó rung lên theo mỗi cú vẫy đuôi khi nó vui vẻ vẫy đuôi.
Bác sĩ thú y đã kiểm tra vành tai để tìm bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng hoặc chấn thương nào.
Người khiếm thính đeo máy trợ thính có công nghệ chuyên dụng để thu âm thanh qua vành tai.
Người đàn ông khiếm thính chạm vào vành tai điếc của mình để cảm nhận sự rung động của những lời nói.
Vành tai của đứa trẻ vẫn xòe ra khi cô bé ngủ ngon suốt đêm.
Đôi tai của người nhạc sĩ vô cùng nhạy cảm với những sắc thái tinh tế của âm nhạc khi cô chăm chú lắng nghe.
Việc xỏ khuyên tai có thể khiến khuyên tai bị đau trong vài ngày sau khi thực hiện thủ thuật.