Định nghĩa của từ zoology

zoologynoun

động vật học

/zuˈɒlədʒi//zuˈɑːlədʒi/

Từ "zoology" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp. "Zoon" có nghĩa là động vật, và "logia" có nghĩa là nghiên cứu hoặc kiến ​​thức về. Vì vậy, động vật học, là ngành khoa học nghiên cứu về động vật, có thể được dịch theo nghĩa đen là "kiến thức về động vật" hoặc "nghiên cứu về động vật". Thuật ngữ này được nhà sinh vật học người Pháp Georges Buffon đặt ra vào thế kỷ 18, người đã sử dụng cụm từ "scientia animalium", có nghĩa là "kiến thức về động vật", trong tác phẩm chính của mình là "Histoire Naturelle". Thuật ngữ "zoology" sau đó được phổ biến bởi nhà tự nhiên học người Anh Robert Brown và cuốn sách giáo khoa "System of Zoology" năm 1845 của ông. Từ đó, nó đã trở thành thuật ngữ chuẩn được sử dụng để chỉ ngành khoa học khám phá sinh học, hành vi và sự tiến hóa của nhiều loài động vật khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđộng vật học

namespace
Ví dụ:
  • She earned a degree in zoology and now works as a wildlife biologist.

    Cô đã lấy được bằng về động vật học và hiện đang làm việc với tư cách là nhà sinh vật học về động vật hoang dã.

  • The university's department of zoology offers courses in animal behavior, physiology, and systematics.

    Khoa động vật học của trường đại học cung cấp các khóa học về hành vi động vật, sinh lý học và hệ thống học.

  • The zoology museum houses a vast collection of preserved animals and display specimens.

    Bảo tàng động vật học lưu giữ bộ sưu tập lớn các loài động vật được bảo tồn và trưng bày mẫu vật.

  • Students learning zoology gain insights into the evolution, classification, and anatomy of animals.

    Sinh viên học ngành động vật học sẽ hiểu sâu hơn về quá trình tiến hóa, phân loại và giải phẫu của động vật.

  • The teacher explained the principles of zoology with slides of different animal species and practical experiments.

    Giáo viên giải thích các nguyên tắc của ngành động vật học bằng các slide về các loài động vật khác nhau và các thí nghiệm thực hành.

  • The storybook illustrations feature exotic animals from all over the world, making it a fascinating topic in zoology for young readers.

    Những hình minh họa trong truyện có các loài động vật kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới, khiến đây trở thành chủ đề hấp dẫn trong môn động vật học dành cho độc giả trẻ tuổi.

  • The zoology lab helps students understand the differences and similarities between diverse animal families such as mammals, reptiles, and birds.

    Phòng thí nghiệm động vật học giúp sinh viên hiểu được sự khác biệt và điểm tương đồng giữa các họ động vật khác nhau như động vật có vú, bò sát và chim.

  • During the field trip, the students observed marine life in the zoology reserve and learned about coastal ecology.

    Trong chuyến đi thực tế, học sinh đã quan sát sinh vật biển trong khu bảo tồn động vật học và tìm hiểu về hệ sinh thái ven biển.

  • The zoology textbook provides students with detailed information about the biological taxonomy and classification of various animal species.

    Sách giáo khoa động vật học cung cấp cho sinh viên thông tin chi tiết về phân loại sinh học và phân loại các loài động vật khác nhau.

  • The zoology conference featured leading researchers presenting cutting-edge findings on animal physiology, genetics, and behavior.

    Hội nghị về động vật học có sự tham gia của các nhà nghiên cứu hàng đầu trình bày những phát hiện tiên tiến về sinh lý, di truyền và hành vi của động vật.