tính từ
(giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung chậu
xương chậu
/ˈpelvɪk//ˈpelvɪk/Từ "pelvic" bắt nguồn từ tiếng Latin "pelvis", có nghĩa là "basin" hoặc "cốc". Từ này đề cập đến xương mu, xương ngồi và xương cụt tạo thành xương chậu, một vùng ở lưng dưới. Thuật ngữ tiếng Latin được sử dụng để mô tả hình thái của cấu trúc này, với hình dạng giống như lưu vực. Tính từ "pelvic" xuất phát từ tiếng Latin để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến xương chậu, bao gồm giải phẫu, phẫu thuật hoặc giải phẫu. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "pelvic" được sử dụng để mô tả một loạt các thuật ngữ y khoa và giải phẫu, chẳng hạn như xương chậu, khoang chậu và sàn chậu.
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung chậu
Sau khi kiểm tra vùng chậu kỹ lưỡng, bác sĩ giải thích kết quả cho bệnh nhân.
Các cơ sàn chậu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng bình thường của bàng quang và ruột.
Do chấn thương vùng chậu, nữ vận động viên này không thể tham gia trận đấu sắp tới.
Trong quá trình sinh nở, xương chậu sẽ thích nghi với sự mở rộng của tử cung để giúp việc sinh nở dễ dàng hơn.
Vùng xương chậu dễ mắc một số loại ung thư nhất định, đặc biệt là ở phụ nữ, và nên kiểm tra sức khỏe thường xuyên.
Y tá khuyến khích bệnh nhân thực hiện các bài tập cơ sàn chậu để giảm chứng tiểu không tự chủ.
Đai chậu giúp ổn định phần thân dưới và cho phép di chuyển theo nhiều hướng khác nhau.
Kết quả chụp chiếu cho thấy xương chậu bị gãy trong vụ tai nạn, cần phải phẫu thuật để ổn định xương.
Các lớp học sinh nở thường bao gồm hướng dẫn về cách căn chỉnh xương chậu đúng cách trong quá trình chuyển dạ để giảm thiểu đau đớn.
Xương chậu là một cấu trúc phức tạp tạo thành một khoang xương, hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan sinh sản và tiết niệu.
All matches