Định nghĩa của từ dorsal

dorsaladjective

mặt lưng

/ˈdɔːsl//ˈdɔːrsl/

Từ "dorsal" bắt nguồn từ tiếng Latin "dorsalis" có nghĩa là "của lưng" hoặc "cột sống". Trong tiếng Latin, từ "dorsalis" dùng để chỉ thứ gì đó liên quan đến lưng hoặc cột sống. Trong thuật ngữ y khoa và khoa học, từ "dorsal" được dùng để mô tả bất kỳ cấu trúc, cơ quan hoặc quá trình nào liên quan đến lưng hoặc cột sống, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề giải phẫu hoặc sinh lý. Từ này dùng để mô tả bất kỳ cấu trúc, cơ quan hoặc quá trình nào liên quan đến lưng hoặc cột sống trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề giải phẫu hoặc sinh lý. Ngày nay, "dorsal" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ cấu trúc, cơ quan hoặc quá trình nào liên quan đến lưng hoặc cột sống, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề giải phẫu hoặc sinh lý. Tóm lại, từ "dorsal" có nguồn gốc từ tiếng Latin từ "dorsalis," có nghĩa là "của lưng" hoặc "cột sống". Nghĩa ban đầu của từ này ám chỉ thứ gì đó liên quan đến lưng hoặc cột sống, nhưng từ đó đến nay, nghĩa của nó vẫn nhất quán trong thuật ngữ y khoa và khoa học để mô tả bất kỳ cấu trúc, cơ quan hoặc quá trình nào liên quan đến lưng hoặc cột sống, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề giải phẫu hoặc sinh lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng

meaninghình sống lưng

namespace
Ví dụ:
  • The great white shark has a dorsal fin that is triangular in shape and helps it maintain stability while swimming.

    Cá mập trắng lớn có vây lưng hình tam giác giúp cá giữ thăng bằng khi bơi.

  • The dorsal buttons on a turtle's shell provide protection from predators.

    Các nút lưng trên mai rùa có tác dụng bảo vệ rùa khỏi động vật săn mồi.

  • The horse's dorsal spine is an enlarged bone that serves as an anchor for back muscles.

    Cột sống lưng của ngựa là một xương lớn có chức năng như một điểm neo cho các cơ lưng.

  • The dorsal fins of some species of fish, such as sharks and rays, are an extension of their spinal column.

    Vây lưng của một số loài cá, chẳng hạn như cá mập và cá đuối, là phần kéo dài của cột sống của chúng.

  • The athlete's dorsal muscles are used for extension and retraction of the body.

    Các cơ lưng của vận động viên được sử dụng để kéo dài và thu lại cơ thể.

  • The carved figure on the dorsal side of the ancient Mayan vessel depicts a deity.

    Hình chạm khắc ở mặt lưng của chiếc bình cổ của người Maya mô tả một vị thần.

  • The dorsal scales of a reptile form a distinct pattern that can help in identification.

    Vảy lưng của loài bò sát tạo thành một hoa văn riêng biệt có thể giúp nhận dạng.

  • The dorsal view of the bird in flight shows the two wings overlapping each other.

    Nhìn từ phía lưng của con chim đang bay cho thấy hai cánh chồng lên nhau.

  • The dorsal surface of the parrot's beak is rough to help it grip objects.

    Bề mặt lưng của mỏ vẹt nhám để giúp nó bám chặt vào các vật thể.

  • The dorsal epidermis of the amphibian's skin is moist and absorbs oxygen directly through it.

    Lớp biểu bì lưng của da lưỡng cư ẩm và hấp thụ oxy trực tiếp qua lớp biểu bì này.

Từ, cụm từ liên quan