Định nghĩa của từ perversity

perversitynoun

sự ngoan cố

/pəˈvɜːsəti//pərˈvɜːrsəti/

Từ "perversity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "pervertere" có nghĩa là "quay hoặc vặn vẹo" hoặc "làm hỏng", và là nguồn gốc của từ tiếng Anh "perversity". Thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là quay lưng lại với những gì đúng đắn hoặc bình thường, và sau đó có nghĩa là xu hướng hành xử theo cách bất thường hoặc đồi trụy. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "quay hoặc vặn vẹo khỏi những gì đúng đắn hoặc bình thường". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng trái ngược với những gì được mong đợi hoặc tự nhiên, và cuối cùng, nó đã mô tả hành vi được coi là bất thường, bất thường hoặc lệch lạc. Ngày nay, từ "perversity" thường được sử dụng để mô tả hành vi được coi là méo mó, lệch lạc hoặc bất thường, và nó thường được sử dụng trong bối cảnh đạo đức hoặc luân lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)

meaningsự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ

meaningtính cáu kỉnh, tính trái thói

namespace
Ví dụ:
  • His perversity led him to enjoy watching horror movies despite being deeply scared of them.

    Sự biến thái của ông khiến ông thích xem phim kinh dị mặc dù thực sự rất sợ chúng.

  • Her anger grew into a perversity that made her intentionally sabotage her own success.

    Sự tức giận của cô ngày càng trở nên đồi trụy đến mức cô cố tình phá hoại thành công của chính mình.

  • Desiring to break free from societal norms, he embraced perversity as a lifestyle choice.

    Với mong muốn thoát khỏi các chuẩn mực xã hội, ông đã chấp nhận sự đồi trụy như một lựa chọn lối sống.

  • Theocritical views perfectly manifested in this young woman, who placed perversity over morality.

    Quan điểm thần học phê phán được thể hiện hoàn hảo ở người phụ nữ trẻ này, người coi trọng sự đồi trụy hơn đạo đức.

  • After leaving their abusive partner, he showed a cruel form of perversity by attempting to reconcile once more.

    Sau khi rời xa người bạn đời vũ phu, anh ta đã thể hiện sự tàn nhẫn và đồi trụy bằng cách cố gắng hàn gắn lại một lần nữa.

  • His perverse sense of humor often left those around him feeling unnerved and uncomfortable.

    Khiếu hài hước kỳ quặc của ông thường khiến những người xung quanh cảm thấy bối rối và khó chịu.

  • Despite acknowledging its wrongfulness, she couldn't help succumbing to the perversity of indulging in vices.

    Mặc dù thừa nhận sự sai trái của mình, cô vẫn không thể không khuất phục trước sự đồi trụy của việc đắm chìm vào những tệ nạn.

  • The protagonist's decision to betray her friend was the result of an erratic perversity that turned against her own morality.

    Quyết định phản bội bạn mình của nhân vật chính là kết quả của sự đồi trụy thất thường đi ngược lại với đạo đức của chính cô.

  • Wielding lies and deception as tools, her cunning manipulations embodied a disturbing perversity.

    Sử dụng lời nói dối và sự lừa dối như công cụ, sự thao túng xảo quyệt của bà ta thể hiện một sự đồi trụy đáng lo ngại.

  • The author's perverse inclinations towards the grotesque and macabre elements in literature met with significant criticism.

    Khuynh hướng lệch lạc của tác giả đối với các yếu tố kỳ dị và rùng rợn trong văn học đã gặp phải sự chỉ trích đáng kể.