Định nghĩa của từ twisted

twistedadjective

được xoắn, được cuộn

/ˈtwɪstɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "twisted" có lịch sử lâu dài và quanh co, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twēon", có nghĩa là "chia, chia cắt hoặc tách biệt". Theo thời gian, "twēon" đã phát triển thành "twisten", có nghĩa là "xoắn, bóp méo hoặc uốn lượn". Ý nghĩa đã thay đổi xa hơn để bao hàm cả sự bóp méo về mặt vật lý và ẩn dụ, dẫn đến "twisted" hiện đại với hàm ý là bị bóp méo, bất thường hoặc thậm chí là độc hại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn

examplethe stng had twisted into a knot: sợi dây xoắn lại thành một búi

exampleto twista garland: kết một vòng hoa

exampleto twist a wet cloth: vắt cái khắn ướt

meaningsợi xe, thừng bện

exampleto twist with pain: quằn quại đau đớn

meaningcuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu

examplemy ankle twisted: xương mắt cá chân tôi bị trật

type ngoại động từ

meaningxoắn, vặn, xe, bện, kết

examplethe stng had twisted into a knot: sợi dây xoắn lại thành một búi

exampleto twista garland: kết một vòng hoa

exampleto twist a wet cloth: vắt cái khắn ướt

meaningnhăn, làm méo

exampleto twist with pain: quằn quại đau đớn

meaninglàm trẹo, làm cho sái

examplemy ankle twisted: xương mắt cá chân tôi bị trật

namespace

turned around on itself so that the original shape is lost

tự quay lại làm mất hình dạng ban đầu

Ví dụ:
  • After the crash the car was a mass of twisted metal.

    Sau cú va chạm, chiếc xe chỉ còn là một khối kim loại méo mó.

  • a twisted ankle (= injured by being turned suddenly)

    một mắt cá chân bị xoắn (= bị thương do bị xoay đột ngột)

  • She gave a small twisted smile.

    Cô nở một nụ cười nho nhỏ.

  • a gnarled and twisted tree

    một cái cây xương xẩu và vặn vẹo

  • The tree's branches twisted and reached toward the sky, creating an intricate pattern against the sunset.

    Cành cây uốn cong và hướng lên bầu trời, tạo nên một hình ảnh phức tạp dưới ánh hoàng hôn.

strange in an unpleasant way

kỳ lạ một cách khó chịu

Ví dụ:
  • Her experiences had left her bitter and twisted.

    Những trải nghiệm của cô đã khiến cô cay đắng và vặn vẹo.

  • That was a pretty twisted thing to do.

    Đó là một điều khá xoắn để làm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches