Định nghĩa của từ perverse

perverseadjective

đồi trụy

/pəˈvɜːs//pərˈvɜːrs/

Từ "perverse" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "pervertere", có nghĩa là "lật ngược" hoặc "xoắn". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "per" có nghĩa là "through" và "vertere" có nghĩa là "quay". Ban đầu, từ tiếng Anh "perverse" có nghĩa là "xoắn hoặc xoay một cái gì đó theo cách không tự nhiên hoặc không chính xác". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả hành vi của một người trái ngược với những gì được coi là bình thường hoặc có thể chấp nhận được. Đến thế kỷ 17, "perverse" đã mang hàm ý hiện đại, ám chỉ sự từ chối cố ý và ngoan cố tuân theo các chuẩn mực hoặc kỳ vọng của xã hội. Ngày nay, từ "perverse" thường được dùng để mô tả hành vi của một cá nhân trái ngược với những gì được coi là đúng đắn về mặt đạo đức hoặc được xã hội chấp nhận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)

meaninghư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ

meaningcáu kỉnh, khó tính, trái thói

namespace
Ví dụ:
  • The character's perverse sense of humor found pleasure in telling jokes that no one else would find funny.

    Khiếu hài hước kỳ quặc của nhân vật này thích thú khi kể những câu chuyện cười mà không ai khác thấy buồn cười.

  • Despite the caterpillar's perverse resistance to becoming a butterfly, it eventually transformed into a beautiful creature.

    Mặc dù con sâu bướm phản kháng dữ dội để không trở thành bướm, nhưng cuối cùng nó cũng biến thành một sinh vật xinh đẹp.

  • The perverse ruling admitted that their policies were ineffective but continued to implement them anyway.

    Phán quyết sai trái này thừa nhận rằng các chính sách của họ không hiệu quả nhưng vẫn tiếp tục thực hiện chúng.

  • Some people find beauty in decay, considering it a perverse form of art.

    Một số người tìm thấy vẻ đẹp trong sự mục nát, coi đó là một hình thức nghệ thuật lệch lạc.

  • The chef's perverse love for spicy food led him to create a dish that could clear out a crowded room.

    Niềm đam mê kỳ lạ của người đầu bếp đối với đồ ăn cay đã thôi thúc ông tạo ra một món ăn có thể làm bừng sáng cả một căn phòng đông đúc.

  • The student's perverse fascination with history ended up earning him top marks in his exams.

    Niềm đam mê kỳ lạ của cậu học sinh với lịch sử đã giúp cậu đạt điểm cao nhất trong kỳ thi.

  • The dictator's perverse desire for power led him to commit unspeakable crimes against his own people.

    Lòng ham muốn quyền lực bệnh hoạn của tên độc tài đã khiến hắn phạm phải những tội ác tày đình đối với chính người dân của mình.

  • The audience's perverse reaction to the horror film left the director both intrigued and horrified.

    Phản ứng kỳ lạ của khán giả đối với bộ phim kinh dị khiến đạo diễn vừa tò mò vừa kinh hoàng.

  • The author's perverse obsession with the macabre generated a bestselling horror novel that left readers delighted and disturbed at the same time.

    Nỗi ám ảnh bệnh hoạn của tác giả với sự rùng rợn đã tạo nên một tiểu thuyết kinh dị bán chạy nhất khiến độc giả vừa thích thú vừa bối rối.

  • The romantic relationship between two blood relatives was deemed perverse by the rest of the family.

    Mối quan hệ lãng mạn giữa hai người có quan hệ huyết thống bị cả gia đình coi là sai trái.