Định nghĩa của từ personal best

personal bestnoun

thành tích cá nhân tốt nhất

/ˌpɜːsənl ˈbest//ˌpɜːrsənl ˈbest/

Cụm từ "personal best" ám chỉ việc đạt được thành tích hoặc kết quả tốt nhất có thể trong một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể, chỉ dựa trên những thành tích trong quá khứ của chính mình. Nó bắt nguồn từ thế giới thể thao, nơi các vận động viên phấn đấu phá vỡ kỷ lục của chính mình và cải thiện thành tích trước đó. Thuật ngữ "best" ban đầu ám chỉ điểm số hoặc thời gian cao nhất mà bất kỳ người tham gia nào đạt được trong một sự kiện hoặc cuộc thi cụ thể, nhưng khi trọng tâm của điền kinh chuyển từ chiến thắng trước người khác sang cải thiện khả năng của chính mình, ý nghĩa của "best" đã phát triển để mô tả dấu ấn cá nhân của một người. Cụm từ "personal best" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào đầu những năm 1960 và được sử dụng rộng rãi trong Thế vận hội và các sự kiện thể thao lớn khác. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, học thuật và thành tích cá nhân, như một cách để thúc đẩy mọi người phấn đấu cải thiện liên tục và vượt qua những thành tích trong quá khứ của chính họ.

namespace
Ví dụ:
  • After months of rigorous training, Sarah crushed her personal best in the 5K race, finishing in just 22 minutes and 30 seconds.

    Sau nhiều tháng tập luyện nghiêm ngặt, Sarah đã phá kỷ lục cá nhân của mình trong cuộc đua 5 km khi hoàn thành chỉ trong 22 phút 30 giây.

  • In the gym, Jack hit a new personal best in the bench press, lifting an impressive 325 pounds.

    Trong phòng tập, Jack đã đạt thành tích cá nhân mới nhất ở bài tập đẩy tạ khi nâng được mức tạ ấn tượng là 325 pound.

  • During a swim meet, Mia swam a breathtaking 2: in the 200-meter freestyle, smashing her own personal best by almost two seconds.

    Trong một cuộc thi bơi lội, Mia đã bơi một cách ngoạn mục ở nội dung 200 mét bơi tự do, phá vỡ kỷ lục cá nhân của chính mình gần hai giây.

  • Mark broke his personal best in the high jump, clearing a height of 6 foot 6 inches, which he had never managed before.

    Mark đã phá vỡ kỷ lục cá nhân của mình ở môn nhảy cao khi đạt độ cao 6 feet 6 inch, mức mà trước đây anh chưa từng đạt được.

  • In a crowded basketball game, Emma made a stunning three-pointer from the half-court line, earning her team extra points and beating her previous personal best.

    Trong một trận bóng rổ đông người, Emma đã thực hiện cú ném ba điểm tuyệt đẹp từ vạch giữa sân, giúp đội mình giành thêm điểm và phá kỷ lục cá nhân trước đó của chính mình.

  • With her careful discipline, Sarah achieved a new personal best in her yoga practice, holding the headstand for an impressive two full minutes.

    Nhờ sự kỷ luật cẩn thận, Sarah đã đạt được thành tích cá nhân mới trong quá trình tập yoga khi giữ tư thế trồng cây chuối trong suốt hai phút.

  • During the track and field competition, Julian ran a blazing 12.2 seconds in the 0-meter dash, a significant improvement from his previous personal best of 12.4 seconds.

    Trong cuộc thi điền kinh, Julian đã chạy hết tốc lực 12,2 giây ở nội dung chạy nước rút 0 mét, một sự cải thiện đáng kể so với thành tích cá nhân trước đó của anh là 12,4 giây.

  • With her exhaustive dance training, Michelle reached a new personal best, earning high scores in the national dance competition.

    Với quá trình luyện tập khiêu vũ toàn diện, Michelle đã đạt được thành tích cá nhân mới, đạt điểm cao trong cuộc thi khiêu vũ toàn quốc.

  • In the office, Sarah surpassed her revenue target, exceeding her personal best by nearly 20%.

    Tại văn phòng, Sarah đã vượt qua mục tiêu doanh thu, vượt xa kỷ lục cá nhân của cô gần 20%.

  • At the chess tournament, Jonathan triumphed over his opponent with a spectacular move that surpassed his previous personal best, awarding him the championship trophy.

    Tại giải đấu cờ vua, Jonathan đã chiến thắng đối thủ bằng một nước đi ngoạn mục vượt qua thành tích cá nhân trước đó của chính mình, qua đó giành được cúp vô địch.