Định nghĩa của từ odyssey

odysseynoun

Odyssey

/ˈɒdəsi//ˈɑːdəsi/

Từ "odyssey" bắt nguồn từ bài thơ sử thi Hy Lạp cổ đại, "The Odyssey", là một phần trong tác phẩm lớn hơn của Homer, "The Iliad" và "The Odyssey". Từ tiếng Hy Lạp cho câu chuyện này là "ODÛSSOS LOGOS", có nghĩa là "câu chuyện về Ulysses", đó là cách Odysseus, người anh hùng Hy Lạp trong câu chuyện, được biết đến trong tiếng Hy Lạp. Theo thời gian, từ "odyssey" đã có nghĩa là bất kỳ hành trình dài và khó khăn nào, đặc biệt là hành trình đầy phiêu lưu và phát triển bản thân. Sự phát triển về ý nghĩa này có thể là do thực tế là hành trình trở về nhà của Odysseus ở Ithaca sau Chiến tranh thành Troy đầy rẫy những trở ngại, thử thách và sự phát triển bản thân. Tóm lại, "odyssey" bắt nguồn từ một từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là tên của một tác phẩm văn học quan trọng, và hiện nay thường được dùng để mô tả bất kỳ hành trình đầy thử thách, phiêu lưu nào cũng liên quan đến sự phát triển và trưởng thành của bản thân, gợi lại câu chuyện sử thi của nhà thơ Homer.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningô

meaning(nghĩa bóng) cuộc phiêu lưu

namespace
Ví dụ:
  • Maria's love for adventure led her on an epic odyssey through the lush rainforests of South America.

    Tình yêu phiêu lưu của Maria đã đưa cô vào chuyến phiêu lưu hoành tráng qua những khu rừng nhiệt đới tươi tốt của Nam Mỹ.

  • The ancient Greek epic poem The Odyssey follows the odyssey of the hero Odysseus as he navigates his way back home after the Trojan War.

    Bài thơ sử thi Hy Lạp cổ đại Odyssey kể về cuộc phiêu lưu của người anh hùng Odysseus khi ông tìm đường trở về nhà sau Chiến tranh thành Troy.

  • Sarah embarked on a digital odyssey, travelling the world via her laptop as she freelanced from remote locations.

    Sarah bắt đầu cuộc hành trình số hóa, du lịch vòng quanh thế giới qua máy tính xách tay trong khi làm việc tự do từ những địa điểm xa xôi.

  • After quitting his job and selling his belongings, Mark set out on a spiritual odyssey, seeking enlightenment and self-discovery.

    Sau khi nghỉ việc và bán tài sản, Mark bắt đầu cuộc hành trình tâm linh, tìm kiếm sự giác ngộ và khám phá bản thân.

  • The odyssey of the lost city deep in the Amazon rainforest has captivated explorers for centuries, but its whereabouts remain elusive.

    Cuộc hành trình đến thành phố đã mất sâu trong rừng nhiệt đới Amazon đã thu hút các nhà thám hiểm trong nhiều thế kỷ, nhưng tung tích của nó vẫn còn là ẩn số.

  • The astronomer's quest to navigate the solar system and unravel the mysteries of deep space became a lifelong odyssey.

    Cuộc hành trình khám phá hệ mặt trời và giải mã những bí ẩn của không gian sâu thẳm của nhà thiên văn học đã trở thành chuyến phiêu lưu suốt đời.

  • The famous writer embarked on countless literary odysseys, exploring themes of love, identity, and human psychology in her work.

    Nhà văn nổi tiếng này đã bắt đầu vô số cuộc phiêu lưu văn học, khám phá các chủ đề về tình yêu, bản sắc và tâm lý con người trong tác phẩm của mình.

  • The odyssey of the astronaut, hurtling through the vast expanse of space at unimaginable speeds, is filled with awe-inspiring sights and perilous dangers.

    Hành trình của phi hành gia, lao vút qua không gian bao la với tốc độ không thể tưởng tượng, tràn ngập những cảnh tượng kinh ngạc và nguy hiểm khôn lường.

  • John's photography odyssey spanned the globe as he explored different cultures and landscapes, capturing stunning images along the way.

    Hành trình nhiếp ảnh của John trải dài khắp thế giới khi anh khám phá nhiều nền văn hóa và phong cảnh khác nhau, đồng thời ghi lại những hình ảnh tuyệt đẹp trên đường đi.

  • The sailor's centuries-long odyssey across the oceans, driven by a love for the sea, had led him to sail into the unknown, mapping out new trade routes and discovering new lands.

    Hành trình vượt đại dương kéo dài hàng thế kỷ của người thủy thủ, được thúc đẩy bởi tình yêu dành cho biển cả, đã đưa ông đến những vùng đất chưa biết, vạch ra những tuyến đường thương mại mới và khám phá những vùng đất mới.

Từ, cụm từ liên quan