Định nghĩa của từ coyote

coyotenoun

Coyote

/kaɪˈəʊti//kaɪˈəʊti/

Nguồn gốc của từ "coyote" được cho là bắt nguồn từ tiếng Nahuatl, ngôn ngữ được người Aztec ở miền trung Mexico nói. Trong tiếng Nahuatl, từ "coyotl" (phát âm là koh-yoh-tul) có nghĩa là "trickster" hoặc "xảo quyệt". Điều này ám chỉ đến danh tiếng của loài chó sói đồng cỏ là thông minh, dễ thích nghi và tháo vát. Khi những người chinh phục Tây Ban Nha đến Mexico, họ đã sử dụng từ "coyotl" trong tiếng Nahuatl và biến đổi thành "coyote." Từ này ban đầu được dùng để mô tả hành vi xảo quyệt của loài vật này, thay vì các đặc điểm thể chất của chúng. Theo thời gian, thuật ngữ "coyote" được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ loài chó hoang nào không phải là chó sói, bao gồm cả loài vật mà chúng ta biết ngày nay là Canis latrans, tức là chó sói đồng cỏ. Mặc dù có nguồn gốc từ ngôn ngữ bản địa của người Mỹ, từ "coyote" hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ)

meaningkẻ vô lại

namespace
Ví dụ:
  • The coyote howled in the distance, sending shivers down the spines of nearby campers.

    Tiếng chó sói tru lên từ xa, khiến những người cắm trại gần đó phải rùng mình.

  • The rancher lost a few sheep to a band of coyotes that night.

    Người chăn nuôi đã mất một vài con cừu vào tay một đàn sói đồng cỏ đêm đó.

  • The coyotes darted through the sagebrush, their keen senses helping them spot prey in the semidarkness.

    Những con sói đồng cỏ lao vút qua bụi cây xô thơm, giác quan nhạy bén giúp chúng phát hiện con mồi trong bóng tối mờ mờ.

  • As the sun began to set, a lone coyote emerged from the shadows, its piercing eyes fixed on a rabbit a few yards away.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, một con sói đồng cỏ đơn độc xuất hiện từ bóng tối, đôi mắt sắc lẹm của nó chăm chú nhìn một con thỏ cách đó vài mét.

  • The coyote's yipping and howling could be heard throughout the wilderness, signaling to other members of its pack.

    Tiếng hú và tiếng tru của loài sói có thể được nghe thấy khắp vùng hoang dã, báo hiệu cho các thành viên khác trong đàn.

  • The group of hikers spotted a family of coyotes off in the distance, watching them with caution.

    Nhóm người đi bộ đường dài phát hiện một gia đình chó sói ở đằng xa và thận trọng quan sát chúng.

  • The coyote's fur was matted and dirty, a telltale sign that it had been surviving on its wits and cunning for quite some time.

    Bộ lông của con sói đồng cỏ rối bù và bẩn thỉu, dấu hiệu cho thấy nó đã sống sót bằng trí thông minh và sự xảo quyệt của mình trong một thời gian khá dài.

  • The old cowboy chuckled as he told the story of how he once outsmarted a pack of coyotes by playing a recording of their own howls.

    Người cao bồi già cười khúc khích khi kể lại câu chuyện ông đã từng đánh lừa một bầy chó sói bằng cách phát lại bản ghi âm tiếng hú của chính chúng.

  • The coyote's bark was louder than its bite, as it darted away from the scene of the hunt to join its packmates in the nearby hills.

    Tiếng sủa của con sói lớn hơn tiếng cắn của nó khi nó chạy khỏi nơi săn mồi để gia nhập cùng đồng loại trên những ngọn đồi gần đó.

  • The coyote's slender body moved effortlessly through the brush, its keen senses harboring a desire to escape any potential predators.

    Cơ thể mảnh khảnh của con sói đồng cỏ di chuyển nhẹ nhàng qua bụi rậm, các giác quan nhạy bén của nó nuôi dưỡng mong muốn trốn thoát khỏi bất kỳ kẻ săn mồi tiềm năng nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches