Định nghĩa của từ roadrunner

roadrunnernoun

người đi đường

/ˈrəʊdrʌnə(r)//ˈrəʊdrʌnər/

Tên "roadrunner" có thể xuất phát từ thói quen thường xuyên lui tới các con đường và chạy nhanh của loài chim này. Những người định cư đầu tiên, quan sát thấy sự nhanh nhẹn của loài chim này trên những con đường bụi bặm, đã đặt cho nó cái tên "road runner" để mô tả hành vi của nó. Cái tên này được cho là sự kết hợp của "road" và "runner", một sự phản ánh đơn giản và trực tiếp về môi trường sống chung và tốc độ đáng kinh ngạc của loài chim này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)

namespace
Ví dụ:
  • The coyote chased the roadrunner relentlessly along the dusty desert road, but it seemed impossible for him to catch the speedy bird.

    Con sói đồng cỏ đuổi theo con chim chạy không ngừng nghỉ dọc theo con đường sa mạc bụi bặm, nhưng có vẻ như nó không thể bắt được con chim nhanh nhẹn này.

  • The roadrunner darted across the highway, itslong legs propelling it forward with lightning-fast speed.

    Chim chạy nhanh qua đường cao tốc, đôi chân dài đẩy nó về phía trước với tốc độ cực nhanh.

  • After a long day of driving, the weary travelers hoped to spot a roadrunner scurrying across the road in search of a tasty beetle or two.

    Sau một ngày dài lái xe, những lữ khách mệt mỏi hy vọng nhìn thấy một con chim chạy nhanh qua đường để tìm kiếm một hoặc hai con bọ cánh cứng ngon lành.

  • As the sun rose over the desert landscape, the roadrunner scampered down the sandy road, its feathers ruffling in the breeze.

    Khi mặt trời mọc trên quang cảnh sa mạc, chim chạy nhanh xuống con đường cát, lông vũ của nó tung bay trong gió.

  • The roadrunner's distinctive cry pierced the remote desert air, a high-pitched whistle that echoed through the barren wilderness.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài chim chạy đường dài xuyên thủng bầu không khí sa mạc xa xôi, tiếng huýt sáo the thé vang vọng khắp vùng hoang vu cằn cỗi.

  • The roadrunner stood tall and proud on the asphalt strip, its bright plumage contrasting sharply against the monochromatic surroundings.

    Chim chạy đường dài đứng cao và kiêu hãnh trên dải đường nhựa, bộ lông rực rỡ của nó tương phản mạnh với cảnh vật đơn sắc xung quanh.

  • The cunning roadrunner zigzagged across the road, avoiding the oncoming traffic with surprising agility.

    Loài chim chạy đường dài khôn ngoan này chạy ngoằn ngoèo qua đường, tránh luồng xe ngược chiều một cách nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên.

  • The yellow-penciled roadrunner swooped onto the road, its fierce eyes locked onto a shiny beetle waving away on the asphalt.

    Chim chạy đường dài màu vàng lao xuống đường, đôi mắt dữ tợn của nó khóa chặt vào một con bọ cánh cứng sáng bóng đang vẫy cánh trên mặt đường nhựa.

  • The roadrunner's annual migration began with the warmer months, as it scurried along the curving and winding roads of the arid land.

    Cuộc di cư hàng năm của chim chạy đường dài bắt đầu vào những tháng ấm hơn, khi chúng chạy vội vã dọc theo những con đường quanh co của vùng đất khô cằn.

  • The roadrunner darted through the desert, leaving a trail of cackling laughter and speed in its wake.

    Chim chạy nhanh qua sa mạc, để lại một vệt cười khúc khích và tốc độ phía sau.