Định nghĩa của từ personable

personableadjective

cá nhân

/ˈpɜːsənəbl//ˈpɜːrsənəbl/

"Personable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "personable," có nghĩa là "thuộc về một người". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "persona", có nghĩa là "mặt nạ, tính cách, vai trò", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Etruscan "phersu", có nghĩa là "mặt nạ". Theo thời gian, "personable" chuyển nghĩa từ "liên quan đến một người" thành "có tính cách dễ chịu và hấp dẫn", phản ánh ý tưởng về một người thể hiện "mask" dễ chịu với thế giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxinh đẹp, duyên dáng, dễ coi

namespace
Ví dụ:
  • The sales representative was extremely personable, making our entire team feel comfortable and valued during the presentation.

    Đại diện bán hàng cực kỳ dễ gần, khiến toàn bộ nhóm của chúng tôi cảm thấy thoải mái và được coi trọng trong suốt buổi thuyết trình.

  • John's easygoing and personable demeanor immediately put our clients at ease during the meeting.

    Thái độ dễ chịu và thân thiện của John ngay lập tức khiến khách hàng của chúng tôi cảm thấy thoải mái trong suốt cuộc họp.

  • The speaker's personable and engaging style kept the audience attentive and interested throughout the entire presentation.

    Phong cách dễ gần và hấp dẫn của diễn giả đã khiến khán giả chú ý và quan tâm trong suốt bài thuyết trình.

  • Lyla's personable nature and quick wit made her a hit at the company's holiday party, and she easily struck up conversations with everyone present.

    Tính cách dễ gần và nhanh trí của Lyla đã giúp cô trở thành tâm điểm chú ý tại bữa tiệc nghỉ lễ của công ty, và cô dễ dàng bắt chuyện với mọi người có mặt.

  • In job interviews, Tom's personable skills helped him stand out from other candidates, and he was able to connect with the hiring manager on a personal level.

    Trong các cuộc phỏng vấn xin việc, các kỹ năng giao tiếp của Tom đã giúp anh nổi bật hơn so với các ứng viên khác và anh có thể kết nối với người quản lý tuyển dụng ở cấp độ cá nhân.

  • Our CEO's personable leadership style fosters a strong sense of teamwork and collaboration among our employees.

    Phong cách lãnh đạo dễ gần của CEO của chúng tôi thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và hợp tác mạnh mẽ giữa các nhân viên.

  • Rachel's personable and down-to-earth personality makes her a favorite among clients, and they feel comfortable confiding in her.

    Tính cách dễ gần và thực tế của Rachel khiến cô được nhiều khách hàng yêu thích và họ cảm thấy thoải mái khi tâm sự với cô.

  • During the networking event, Jessica's personable personality allowed her to connect with several industry leaders and potential business partners.

    Trong sự kiện giao lưu, tính cách dễ gần của Jessica đã giúp cô kết nối với nhiều nhà lãnh đạo trong ngành và các đối tác kinh doanh tiềm năng.

  • John's personable approach and dedication to customer service has earned him a loyal following of satisfied clients.

    Cách tiếp cận dễ gần và sự tận tâm của John trong dịch vụ khách hàng đã giúp anh có được lượng khách hàng trung thành và hài lòng.

  • The speaker's personable and humorous anecdotes made the event feel more like a fun conversation than a dry presentation, and the audience was thoroughly engaged and entertained throughout.

    Những giai thoại gần gũi và hài hước của diễn giả khiến sự kiện có cảm giác giống một cuộc trò chuyện vui vẻ hơn là một bài thuyết trình khô khan, và khán giả hoàn toàn bị cuốn hút và thích thú trong suốt buổi nói chuyện.