tính từ
thuyết phục, lôi cuốn
sự lôi cuốn
/ˌkærɪzˈmætɪk//ˌkærɪzˈmætɪk/Từ "charismatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó bắt nguồn từ danh từ "χάρισμα" (charisma), có nghĩa là "món quà thiêng liêng" hoặc "ân sủng". Trong triết học Hy Lạp cổ đại và Cơ đốc giáo, một người có sức lôi cuốn được coi là sở hữu một món quà hoặc tài năng đặc biệt khiến họ khác biệt với những người khác. Thuật ngữ này được phổ biến bởi nhà thần học người Đức Rudolf Sohm vào cuối thế kỷ 19, người đã sử dụng nó để mô tả những món quà hoặc tài năng mà các nhà lãnh đạo Cơ đốc giáo đầu tiên, chẳng hạn như Chúa Jesus và các tông đồ, thể hiện trong nhà thờ Cơ đốc giáo đầu tiên. Những món quà này, được gọi là charismata, bao gồm các khả năng như nói tiếng lạ, chữa bệnh và tiên tri. Kể từ đó, thuật ngữ "charismatic" đã được sử dụng để mô tả những cá nhân được coi là có sự hiện diện mạnh mẽ, thuyết phục và tài năng, thường trong bối cảnh lãnh đạo, diễn thuyết trước công chúng hoặc giải trí.
tính từ
thuyết phục, lôi cuốn
having charisma
có sức thu hút
nhà lãnh đạo lôi cuốn của một giáo phái tôn giáo
Diễn giả có sức lôi cuốn đã thu hút khán giả bằng phong cách tràn đầy năng lượng và lôi cuốn của mình.
Tính cách lôi cuốn của cô ngay lập tức khiến cô được đồng nghiệp và khách hàng yêu mến.
Người lãnh đạo đầy sức lôi cuốn đã truyền cảm hứng cho nhóm của mình làm việc chăm chỉ hơn và đạt được kết quả tuyệt vời.
Nam diễn viên lôi cuốn này đã làm chủ sân khấu bằng sự hiện diện đầy sức hút của mình.
một cá nhân có sức lôi cuốn cao
Ông là một nhân vật có sức thu hút lớn đối với công chúng.
believing in special gifts from God and holding very enthusiastic religious services
tin vào những món quà đặc biệt từ Chúa và tổ chức các buổi lễ tôn giáo rất nhiệt tình