Định nghĩa của từ extroverted

extrovertedadjective

hướng ngoại

////

"Hướng ngoại" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extra", có nghĩa là "outside", và "vertere", có nghĩa là "quay". Vào cuối thế kỷ 19, Carl Jung, một bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ, đã giới thiệu các thuật ngữ "introversion" và "extroversion" để mô tả các loại tính cách. Ông đề xuất rằng những người hướng nội tập trung năng lượng của họ vào bên trong, trong khi những người hướng ngoại hướng năng lượng của họ ra bên ngoài. Thuật ngữ "extroverted" được sử dụng trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, mô tả những cá nhân hướng ngoại, hòa đồng và thích giao lưu với người khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an extremely extroverted person who thrives in social situations and enjoys meeting new people.

    Sarah là người cực kỳ hướng ngoại, thích giao lưu và gặp gỡ những người mới.

  • After a long day of interacting with clients, Alex's extroverted personality helps her unwind by catching up with friends and sharing her experiences.

    Sau một ngày dài tương tác với khách hàng, tính cách hướng ngoại của Alex giúp cô thư giãn bằng cách gặp gỡ bạn bè và chia sẻ những kinh nghiệm của mình.

  • Mark's extroverted nature makes it easy for him to strike up a conversation with anyone, whether it's a potential business partner or a stranger on a plane.

    Bản tính hướng ngoại của Mark giúp anh dễ dàng bắt chuyện với bất kỳ ai, cho dù đó là đối tác kinh doanh tiềm năng hay người lạ trên máy bay.

  • Olivia's extroverted personality allows her to easily read and respond to the emotions of those around her, making her an excellent listener and communicator.

    Tính cách hướng ngoại của Olivia giúp cô dễ dàng đọc được và phản ứng lại cảm xúc của những người xung quanh, khiến cô trở thành người lắng nghe và giao tiếp tuyệt vời.

  • Despite being surrounded by extroverted friends, John feels more comfortable in quieter settings, preferring one-on-one conversations to loud parties.

    Mặc dù xung quanh toàn là những người bạn hướng ngoại, John vẫn cảm thấy thoải mái hơn ở những nơi yên tĩnh, thích những cuộc trò chuyện riêng tư hơn là những bữa tiệc ồn ào.

  • Rachel's extroverted personality shines in a leadership role, as her outgoing nature and ability to connect with others helps her inspire and motivate her team.

    Tính cách hướng ngoại của Rachel tỏa sáng trong vai trò lãnh đạo, vì bản tính cởi mở và khả năng kết nối với người khác giúp cô truyền cảm hứng và động lực cho nhóm của mình.

  • As an extroverted individual, Tom loves to bounce ideas off of others and collaborate on projects, finding that the input of others often leads to better outcomes.

    Là một người hướng ngoại, Tom thích trao đổi ý tưởng với người khác và hợp tác thực hiện các dự án, anh nhận thấy rằng sự đóng góp của người khác thường dẫn đến kết quả tốt hơn.

  • Emily's extroverted demeanor makes her an excellent connection-maker, as she easily builds and maintains professional relationships with great ease.

    Tính cách hướng ngoại của Emily giúp cô ấy trở thành người kết nối tuyệt vời, vì cô ấy có thể dễ dàng xây dựng và duy trì các mối quan hệ chuyên nghiệp một cách dễ dàng.

  • Joe's extroverted personality allows him to excel at networking events and conferences, as he is able to strike up conversation with anyone and leave a lasting impression.

    Tính cách hướng ngoại của Joe giúp anh ấy xuất sắc trong các sự kiện giao lưu và hội nghị, vì anh ấy có thể bắt chuyện với bất kỳ ai và để lại ấn tượng sâu sắc.

  • Even introverted people can benefit from some extroverted traits, as evidenced in Tony's case - while he's naturally more reserved, he has honed his social skills to such a degree that he's able to connect effectively and productively with others, even in less-than-comfortable situations.

    Ngay cả những người hướng nội cũng có thể hưởng lợi từ một số đặc điểm hướng ngoại, như trường hợp của Tony đã chứng minh - mặc dù bản tính anh ấy khá khép kín, nhưng anh ấy đã mài giũa các kỹ năng xã hội của mình đến mức có thể kết nối hiệu quả và năng suất với người khác, ngay cả trong những tình huống không mấy thoải mái.