Định nghĩa của từ gregarious

gregariousadjective

thành bầy

/ɡrɪˈɡeəriəs//ɡrɪˈɡeriəs/

Từ "gregarious" bắt nguồn từ tiếng Latin "gregarius" có nghĩa là "herd" hoặc "bầy đàn". Bản thân thuật ngữ tiếng Latin này có nguồn gốc từ tiếng Latin "grex", có nghĩa là "một đàn động vật". Từ tiếng Anh "gregarious" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17, thường trong bối cảnh động vật học, để mô tả các loài động vật sống theo nhóm hoặc bầy đàn. Khi nghĩa của từ này mở rộng theo thời gian, nó đã mô tả bất kỳ sinh vật xã hội nào thích bầu bạn với người khác. Trong thời đại hiện đại, từ "gregarious" dùng để chỉ những cá nhân thích bầu bạn với người khác và có xu hướng tụ tập lại với nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học, xã hội học và các lĩnh vực liên quan để mô tả những người hòa đồng, hướng ngoại và thích tương tác với người khác. Tóm lại, nguồn gốc của từ "gregarious" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "gregarius", có nghĩa là "herd" hoặc "bầy đàn", và mô tả các loài động vật sống theo bầy đàn. Định nghĩa hiện đại của từ này đã mở rộng để mô tả những người thích giao lưu xã hội và thích ở bên người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người)

meaningthích đàm đúm, thích giao du

namespace

liking to be with other people

thích ở bên người khác

Ví dụ:
  • She’s very outgoing and gregarious.

    Cô ấy rất hướng ngoại và thích giao du.

  • Hugh was a popular and gregarious man.

    Hugh là một người đàn ông nổi tiếng và thích giao du.

  • The group of monkeys hopping and playing in the trees was undoubtedly gregarious, with each animal vying for attention and socializing with the others.

    Bầy khỉ nhảy nhót và chơi đùa trên cây chắc chắn rất đoàn kết, mỗi con đều tranh giành sự chú ý và giao lưu với những con khác.

  • The party was filled with gregarious guests, who chatted animatedly and laughed heartily with one another.

    Bữa tiệc tràn ngập những vị khách vui vẻ, trò chuyện sôi nổi và cười đùa vui vẻ với nhau.

  • The gregarious crowds continued to flock to the open-mic night at the local bar, eager to connect with like-minded individuals.

    Đám đông tiếp tục đổ xô đến đêm nhạc mở tại quán bar địa phương, háo hức giao lưu với những người có cùng chí hướng.

Từ, cụm từ liên quan

living in groups

sống theo nhóm