Định nghĩa của từ likeable

likeableadjective

đáng yêu

/ˈlaɪkəbl//ˈlaɪkəbl/

"Likeable" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "līcian", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "làm hài lòng". Từ này phát triển thành "like", có nghĩa là "thấy dễ chịu" và cuối cùng là "likeable", nhấn mạnh vào phẩm chất dễ chịu hoặc dễ chịu. Hậu tố "-able", có nghĩa là "có khả năng tồn tại", được thêm vào sau đó để tạo ra "likeable," ám chỉ ai đó hoặc thứ gì đó có khả năng được thấy dễ chịu hoặc dễ chịu. Dạng hiện đại, "likeable," được củng cố vào thế kỷ 18.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ thương, đáng yêu

namespace
Ví dụ:
  • Jane is such a likeable person; her warmth and kindness draw others to her instantly.

    Jane là một người rất dễ mến; sự ấm áp và lòng tốt của cô ấy ngay lập tức thu hút người khác.

  • John's easy-going personality and sense of humor make him a likable coworker.

    Tính cách dễ tính và khiếu hài hước của John khiến anh trở thành một đồng nghiệp đáng mến.

  • Despite being a bit shy, Samantha's intelligence and thoughtfulness make her a likeable member of any group.

    Mặc dù có phần nhút nhát, nhưng sự thông minh và chu đáo của Samantha khiến cô trở thành thành viên đáng mến trong bất kỳ nhóm nào.

  • Michael's reliability and dedication to his work make him a highly likable and respected colleague.

    Sự đáng tin cậy và tận tâm với công việc của Michael khiến anh trở thành một đồng nghiệp đáng mến và được kính trọng.

  • Rachel's vivacious personality and contagious laughter make her an immediately likable friend.

    Tính cách hoạt bát và tiếng cười dễ lây lan của Rachel khiến cô ấy trở thành một người bạn đáng mến ngay lập tức.

  • Mark's positive outlook and can-do attitude make him a likable person to work with.

    Quan điểm tích cực và thái độ có thể làm được của Mark khiến anh ấy trở thành người đáng mến để làm việc cùng.

  • Sarah's sincerity and kindness make her a very likeable person to interact with.

    Sự chân thành và tử tế của Sarah khiến cô ấy trở thành người rất dễ giao tiếp.

  • Josh's enthusiasm and willingness to listen to others' opinions make him a highly likable member of any team.

    Sự nhiệt tình và sẵn sàng lắng nghe ý kiến ​​của người khác của Josh khiến anh trở thành thành viên được yêu mến trong bất kỳ nhóm nào.

  • Emily's genuine interest in getting to know others makes her a highly likeable and congenial person.

    Sự quan tâm chân thành của Emily trong việc tìm hiểu người khác khiến cô ấy trở thành một người rất dễ mến và hòa đồng.

  • Lisa's patience and willingness to help others make her a highly likable person to work with, and those who have the opportunity to interact with her are lucky indeed.

    Sự kiên nhẫn và sẵn lòng giúp đỡ người khác của Lisa khiến cô ấy trở thành một người rất đáng mến khi làm việc cùng, và những người có cơ hội tương tác với cô ấy thực sự rất may mắn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches