Định nghĩa của từ sociable

sociableadjective

dễ gần, hòa đồng

/ˈsəʊʃəbl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sociable" bắt nguồn từ tiếng Latin "sociabilis", có nghĩa là "có khả năng hình thành các mối quan hệ" hoặc "xã hội". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "socius", có nghĩa là "companion" hoặc "liên kết", và hậu tố "-abilis", tạo thành một tính từ chỉ khả năng. Từ tiếng Anh "sociable" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một người có khả năng giao lưu với người khác hoặc thích bầu bạn với người khác. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả việc thân thiện, hướng ngoại và tốt bụng. Trong tiếng Anh hiện đại, "sociable" thường được dùng để mô tả một người dễ gần, quyến rũ và thích giao lưu với người khác. Từ này cũng có thể được dùng để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện được thiết kế để thúc đẩy tương tác xã hội, chẳng hạn như các bữa tiệc hoặc buổi tụ họp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ gần, dễ chan hoà

meaningthích giao du, thích kết bạn

meaningthân mật, thoải mái (cuộc họp...)

type danh từ

meaningxe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau

meaningxe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi

meaningghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a very sociable person. She loves meeting new people and is always eager to make new friends.

    Sarah là người rất hòa đồng. Cô ấy thích gặp gỡ những người mới và luôn mong muốn kết bạn mới.

  • As an extrovert, Tom is naturally very sociable and enjoys spending time with large groups of people.

    Là người hướng ngoại, Tom rất hòa đồng và thích dành thời gian với nhiều người.

  • John's outgoing personality makes him very sociable, and he's often called upon to introduce new people at social events.

    Tính cách hướng ngoại của John khiến anh ấy rất hòa đồng và thường được nhờ giới thiệu những người mới tại các sự kiện xã hội.

  • At parties, Rachel is the most sociable person in the room, striking up conversations with strangers and making them feel at ease.

    Trong các bữa tiệc, Rachel là người hòa đồng nhất trong phòng, luôn bắt chuyện với người lạ và khiến họ cảm thấy thoải mái.

  • Caroline is a sociable person, but she prefers quality over quantity when it comes to her friendships.

    Caroline là người hòa đồng, nhưng cô ấy thích chất lượng hơn số lượng khi nói đến tình bạn.

  • After moving to a new city, Antonio became much more sociable as he eagerly sought out ways to meet new people.

    Sau khi chuyển đến thành phố mới, Antonio trở nên hòa đồng hơn nhiều khi anh háo hức tìm cách để gặp gỡ những người mới.

  • Despite being an introvert, Jack can be quite sociable in group settings, but he recharges his batteries by spending time alone.

    Mặc dù là người hướng nội, Jack có thể khá hòa đồng trong các hoạt động nhóm, nhưng anh ấy nạp lại năng lượng bằng cách dành thời gian ở một mình.

  • Lisa's sociable manner has helped her to build a strong professional network, which has led to many opportunities in her career.

    Cách cư xử hòa đồng của Lisa đã giúp cô xây dựng được mạng lưới chuyên môn vững mạnh, mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp.

  • Following a difficult break-up, Max became less sociable, preferring to spend time alone and rebuild his confidence.

    Sau một cuộc chia tay khó khăn, Max trở nên ít giao tiếp hơn, thích dành thời gian ở một mình và xây dựng lại sự tự tin của mình.

  • Mario's sociable nature makes him a great networker, and he has managed to build many valuable business connections through his friendships.

    Bản tính hòa đồng của Mario giúp anh trở thành người có nhiều mối quan hệ, và anh đã xây dựng được nhiều mối quan hệ kinh doanh có giá trị thông qua tình bạn của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches