- After a long workday, my friend suggested we grab coffee to help pep me up.
Sau một ngày làm việc dài, bạn tôi gợi ý chúng tôi nên uống cà phê để giúp tôi tỉnh táo hơn.
- The energetic speaker motivated the audience to pep up and take action.
Diễn giả tràn đầy năng lượng đã khích lệ khán giả phấn chấn và hành động.
- The sound of the choir singing brought a burst of energy to the quiet room, peping up the audience.
Âm thanh của ca đoàn mang đến luồng năng lượng mới cho căn phòng yên tĩnh, làm phấn chấn khán giả.
- The instructor encouraged us to pep up and pay attention during the lecture.
Người hướng dẫn khuyến khích chúng tôi phấn chấn và chú ý trong suốt bài giảng.
- The bright sunshine peped up our moods and gave us a burst of energy in the morning.
Ánh nắng mặt trời rực rỡ làm tâm trạng chúng tôi phấn chấn hơn và mang lại cho chúng tôi nguồn năng lượng bùng nổ vào buổi sáng.
- The teacher told us to pep up and participate in the class discussion.
Cô giáo bảo chúng tôi hãy phấn chấn và tham gia thảo luận trên lớp.
- The sound of the lively music helped pep up the party atmosphere.
Âm thanh của âm nhạc sôi động giúp khuấy động không khí bữa tiệc.
- The athlete took a break to pep up and gather energy before the crucial match.
Vận động viên này đã nghỉ ngơi để lấy lại tinh thần và năng lượng trước trận đấu quan trọng.
- The salesman tried to persuade us to pep up and make a purchase.
Người bán hàng cố gắng thuyết phục chúng tôi phấn chấn lên và mua hàng.
- We pepped ourselves up for the upcoming presentation by rehearsing and preparing thoroughly.
Chúng tôi đã chuẩn bị và luyện tập thật kỹ lưỡng để sẵn sàng cho bài thuyết trình sắp tới.