Định nghĩa của từ pep up

pep upphrasal verb

phấn chấn lên

////

Cụm từ "pep up" là một cụm động từ có nghĩa là "cung cấp năng lượng hoặc sự nhiệt tình cho ai đó hoặc thứ gì đó" hoặc "khiến ai đó cảm thấy sống động hoặc hứng thú hơn". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi "pep" là một thuật ngữ lóng phổ biến để chỉ các chất kích thích như hạt tiêu, được sử dụng để tiếp thêm sinh lực cho cơ thể và trí óc. Thuật ngữ "pep" cũng gắn liền với thể thao và hoạt động thể chất, như đoạn trích này từ ấn bản năm 1885 của "Hiến pháp Atlanta" chứng minh: "Hơi thở mang lại khi nó đến, / Một luồng khí hăng hái từ lòng bàn tay. Sự rùng mình mang lại khi nó đến, / Sự run rẩy trong các chi và lông." Việc sử dụng "pep" để mô tả sự nhiệt tình hoặc năng lượng của một người đã lan sang các bối cảnh khác và đến cuối thế kỷ 19, nó đã được sử dụng theo các thuật ngữ như "hạt tiêu và pry" và "nói chuyện khích lệ" để mô tả những từ ngữ hoặc hành động khích lệ. Cụm từ "pep up" có thể đã phát triển để đáp ứng nhu cầu về một cách ngắn gọn và rõ ràng để mô tả hành động truyền năng lượng hoặc sự nhiệt tình mới vào một tình huống. Đến những năm 1920, "pep up" đã được sử dụng phổ biến và vẫn là một phần của từ vựng tiếng Anh kể từ đó. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "pep up" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "pep" liên quan đến chất kích thích và thể thao, cuối cùng phát triển thành một thuật ngữ chung hơn để chỉ năng lượng và sự nhiệt tình vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • After a long workday, my friend suggested we grab coffee to help pep me up.

    Sau một ngày làm việc dài, bạn tôi gợi ý chúng tôi nên uống cà phê để giúp tôi tỉnh táo hơn.

  • The energetic speaker motivated the audience to pep up and take action.

    Diễn giả tràn đầy năng lượng đã khích lệ khán giả phấn chấn và hành động.

  • The sound of the choir singing brought a burst of energy to the quiet room, peping up the audience.

    Âm thanh của ca đoàn mang đến luồng năng lượng mới cho căn phòng yên tĩnh, làm phấn chấn khán giả.

  • The instructor encouraged us to pep up and pay attention during the lecture.

    Người hướng dẫn khuyến khích chúng tôi phấn chấn và chú ý trong suốt bài giảng.

  • The bright sunshine peped up our moods and gave us a burst of energy in the morning.

    Ánh nắng mặt trời rực rỡ làm tâm trạng chúng tôi phấn chấn hơn và mang lại cho chúng tôi nguồn năng lượng bùng nổ vào buổi sáng.

  • The teacher told us to pep up and participate in the class discussion.

    Cô giáo bảo chúng tôi hãy phấn chấn và tham gia thảo luận trên lớp.

  • The sound of the lively music helped pep up the party atmosphere.

    Âm thanh của âm nhạc sôi động giúp khuấy động không khí bữa tiệc.

  • The athlete took a break to pep up and gather energy before the crucial match.

    Vận động viên này đã nghỉ ngơi để lấy lại tinh thần và năng lượng trước trận đấu quan trọng.

  • The salesman tried to persuade us to pep up and make a purchase.

    Người bán hàng cố gắng thuyết phục chúng tôi phấn chấn lên và mua hàng.

  • We pepped ourselves up for the upcoming presentation by rehearsing and preparing thoroughly.

    Chúng tôi đã chuẩn bị và luyện tập thật kỹ lưỡng để sẵn sàng cho bài thuyết trình sắp tới.