danh từ
sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao
this window won't lift: cái cửa sổ này không nhấc lên được
máy nhấc
mist lifts: sương mù tan đi
thang máy
ship lifts: con tàu cưỡi sóng
ngoại động từ
giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao
this window won't lift: cái cửa sổ này không nhấc lên được
đỡ lên, dựng lên, kéo dậy
mist lifts: sương mù tan đi
đào, bới
ship lifts: con tàu cưỡi sóng