Định nghĩa của từ recharge

rechargeverb

nạp tiền

/ˌriːˈtʃɑːdʒ//ˌriːˈtʃɑːrdʒ/

Từ "recharge" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 15 "chargieren", có nghĩa là "nạp hoặc đổ đầy lại". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "charger", có nghĩa là "nạp" hoặc "làm đầy". Động từ "recharge" cuối cùng đã xuất hiện vào thế kỷ 17, ban đầu ám chỉ hành động nạp lại hoặc nạp lại một thùng chứa, chẳng hạn như một chiếc tàu hoặc vũ khí. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, bao gồm ý tưởng hồi sinh hoặc bổ sung một thứ gì đó, bao gồm năng lượng thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ, người ta có thể "recharge" một cục pin, một chiếc ô tô hoặc thậm chí là pin của một người sau một ngày dài. Ngày nay, từ "recharge" được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động nạp lại hoặc bổ sung nguồn lực thể chất hoặc tinh thần, cho dù đó là sạc lại điện thoại, nạp lại năng lượng bằng một đêm ngủ ngon hay chỉ đơn giản là nạp lại năng lượng bằng một khoảng thời gian nghỉ ngơi sảng khoái ngoài trời.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnạp lại

exampleto recharge a revolver: nạp đạn lại một khẩu súng lục

exampleto recharge a battery: nạp điện lại một bình ắc quy

namespace

to fill a battery with electrical power; to be filled with electrical power

nạp đầy pin bằng điện; được nạp đầy điện

Ví dụ:
  • He plugged his razor in to recharge it.

    Anh ấy cắm dao cạo vào ổ điện để sạc lại.

  • The drill takes about three hours to recharge.

    Máy khoan mất khoảng ba giờ để sạc đầy.

  • After a long week at work, I planned a weekend getaway to recharge my batteries.

    Sau một tuần dài làm việc, tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi nghỉ cuối tuần để nạp lại năng lượng.

  • The athlete needed to recharge before the big game to ensure he was at his best.

    Vận động viên cần nạp lại năng lượng trước trận đấu lớn để đảm bảo mình đạt được phong độ tốt nhất.

  • I spent the whole evening playing video games to help me recharge after a stressful day.

    Tôi đã dành cả buổi tối để chơi trò chơi điện tử để giúp tôi nạp lại năng lượng sau một ngày căng thẳng.

to get back your strength and energy by resting for a time

để lấy lại sức mạnh và năng lượng của bạn bằng cách nghỉ ngơi một thời gian

Ví dụ:
  • We needed the break in order to recharge.

    Chúng tôi cần nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

recharge your batteries
to get back your strength and energy by resting for a while