ngoại động từ
làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ
nội động từ
hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên
làm sống động
/ˈlaɪvn//ˈlaɪvn/Từ "liven" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lifian", có nghĩa là "sống". Từ "lifian" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lif", có nghĩa là "life". Trong tiếng Anh trung đại, "liven" thường được sử dụng như một động từ bất động, có nghĩa là "tiếp tục sống; tiếp tục sống". Ví dụ, "If thou beleue this antheme, al moot be stille, els breke we paten liven" (Lời mở đầu của Chaucer's The Reeve). Theo thời gian, ý nghĩa của "liven" đã phát triển và đến thế kỷ 17, nó cũng được sử dụng như một động từ chuyển tiếp, có nghĩa là "làm cho sống động; làm cho thú vị". Cách sử dụng này có thể thấy trong vở kịch As You Like It của William Shakespeare, trong đó Oliver nói, "I resolve to liven you all, come wind, come weather" (Màn II, Cảnh I). Trong tiếng Anh hiện đại, "liven" chủ yếu được sử dụng như một động từ nội động từ, có nghĩa là "làm cho bản thân trở nên sống động; trở nên sống động". Nó cũng có thể được sử dụng như một động từ ngoại động từ, có nghĩa là "làm cho hoặc trở nên sống động hơn". Ví dụ, "Let's liven up this party!" hoặc "She livened up the evening with her stories". Nhìn chung, từ "liven" đã trải qua một số sự thay đổi về ý nghĩa theo thời gian, nhưng về bản chất, nó vẫn liên quan đến ý tưởng về "life" và "vitality".
ngoại động từ
làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ
nội động từ
hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên
Màn biểu diễn đầy năng lượng của ban nhạc thực sự đã làm cho buổi hòa nhạc trở nên sôi động.
Chương trình hài kịch mới đã làm cho đêm thứ sáu của chúng tôi trở nên sôi động hơn.
Tiếng cười dễ lây lan của cô luôn làm căn phòng trở nên sôi động.
Những đồ trang trí đầy màu sắc góp phần làm cho bữa tiệc buồn tẻ trở nên sống động hơn.
Việc thêm một vài cây xanh vào không gian làm việc của tôi chắc chắn đã làm cho nó trở nên sống động hơn.
Cuối cùng mặt trời cũng ló dạng làm cho cuối tuần của chúng tôi trở nên sôi động hơn.
Tiếng chim hót vào buổi sáng thực sự làm ngôi nhà của chúng tôi trở nên sống động.
Tính cách lôi cuốn của anh ấy thực sự làm cho hoạt động xây dựng nhóm của chúng tôi trở nên sôi động hơn.
Bữa tiệc khiêu vũ vào cuối lễ cưới thực sự làm cho buổi tiệc trở nên sôi động hơn.
Quan điểm của đồng nghiệp tôi đã giúp làm sôi động cuộc họp của phòng ban đang trì trệ.