Định nghĩa của từ people person

people personnoun

người dân

/ˈpiːpl pɜːsn//ˈpiːpl pɜːrsn/

Thuật ngữ "people person" có nguồn gốc từ thế giới kinh doanh, nơi nó xuất hiện như một cách để mô tả những cá nhân có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời và có khuynh hướng tự nhiên về giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1960, khi Populo, một công ty nghiên cứu thị trường, tiến hành một nghiên cứu để xác định những đặc điểm được đánh giá cao ở nhân viên bán hàng. Kết quả nghiên cứu cho thấy những nhân viên bán hàng có kỹ năng thiết lập mối quan hệ cá nhân và hòa hợp với khách hàng sẽ thành công hơn trong việc chốt doanh số. Điều này dẫn đến việc tạo ra thuật ngữ "people person" để mô tả những cá nhân, ngoài việc sở hữu kỹ năng bán hàng cao, còn có năng khiếu bẩm sinh trong việc tương tác với mọi người, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và cộng tác, và xây dựng các mối quan hệ làm việc bền chặt. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển vượt ra ngoài bối cảnh bán hàng và hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân được ban tặng các kỹ năng xã hội nổi bật và có cách tiếp cận tích cực và tương tác với mọi người.

namespace
Ví dụ:
  • Emily is a true people person; she love meeting and connecting with new people.

    Emily là người thực sự hòa đồng; cô ấy thích gặp gỡ và kết nối với những người mới.

  • The party organizer is a people person, greeting each guest with a warm smile and making them feel welcome.

    Người tổ chức tiệc là người hòa đồng, chào đón mọi vị khách bằng nụ cười ấm áp và khiến họ cảm thấy được chào đón.

  • The sales representative is a people person, making it easy for customers to trust and form relationships with him.

    Đại diện bán hàng là người giao tiếp, giúp khách hàng dễ dàng tin tưởng và xây dựng mối quan hệ với họ.

  • Jane is a people person through and through; she enjoys getting to know everyone she meets.

    Jane là người rất hòa đồng; cô ấy thích làm quen với mọi người mà cô ấy gặp.

  • The event planner is a people person, able to anticipate the needs and wants of all guests and ensure everyone has a great time.

    Người lập kế hoạch sự kiện là người giao tiếp, có khả năng dự đoán nhu cầu và mong muốn của tất cả khách mời và đảm bảo mọi người đều có khoảng thời gian tuyệt vời.

  • Brian is a people person, easily striking up a conversation with strangers and making them feel like old friends.

    Brian là người hòa đồng, dễ dàng bắt chuyện với người lạ và khiến họ cảm thấy như những người bạn lâu năm.

  • Sarah is a people person, always willing to lend an ear and provide support to those in need.

    Sarah là người hòa đồng, luôn sẵn lòng lắng nghe và hỗ trợ những người gặp khó khăn.

  • Tom is a people person, who loves to attend social gatherings and make new connections.

    Tom là người hòa đồng, thích tham gia các buổi tụ họp xã hội và kết bạn mới.

  • The customer service representative is a people person, who goes above and beyond to help solve problems and ensure customer satisfaction.

    Đại diện dịch vụ khách hàng là người giao tiếp, luôn nỗ lực hết mình để giúp giải quyết vấn đề và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

  • Nate is a people person who invites new friends and acquaintances into his circle with ease.

    Nate là người hòa đồng, dễ dàng kết bạn và quen biết với nhiều người mới vào nhóm của mình.