Định nghĩa của từ assimilation

assimilationnoun

đồng hóa

/əˌsɪməˈleɪʃn//əˌsɪməˈleɪʃn/

Từ "assimilation" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "assimilare", có nghĩa là "làm cho giống nhau". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả quá trình tiêu hóa thức ăn. Thuật ngữ này sau đó được mở rộng để chỉ quá trình hấp thụ và tích hợp một cái gì đó vào một hệ thống lớn hơn, như một nền văn hóa hoặc xã hội. Đây là nơi mà định nghĩa hiện đại về đồng hóa, ám chỉ quá trình một nhóm thiểu số tiếp thu nền văn hóa của nhóm thống trị, xuất phát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaningsự đồng hoá

namespace

the process of fully understanding an idea or some information so that you are able to use it yourself

quá trình hiểu đầy đủ một ý tưởng hoặc một số thông tin để bạn có thể tự mình sử dụng nó

Ví dụ:
  • the rapid assimilation of new ideas

    sự đồng hóa nhanh chóng của những ý tưởng mới

the process of becoming, or allowing somebody to become, a part of a country or community rather than remaining a separate group

quá trình trở thành hoặc cho phép ai đó trở thành một phần của một quốc gia hoặc cộng đồng thay vì duy trì một nhóm riêng biệt

Ví dụ:
  • his assimilation into the community

    sự hòa nhập của anh ấy vào cộng đồng

the act of making two sounds in speech that are next to each other more similar to each other in certain ways, for example the pronunciation of the /t/ in football as a /p/; an example of this process

hành động tạo ra hai âm trong lời nói gần giống nhau hơn theo một số cách nhất định, chẳng hạn như cách phát âm /t/ trong bóng đá là /p/; một ví dụ về quá trình này