Định nghĩa của từ intrusion

intrusionnoun

sự xâm nhập

/ɪnˈtruːʒn//ɪnˈtruːʒn/

Từ "intrusion" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "intrusion" có nghĩa là "sự can thiệp vào một vụ kiện" hoặc "một hành động được tạo ra bởi sự can thiệp đó". Theo nghĩa gốc, "intrusion" ám chỉ hành động can thiệp không mong muốn vào các thủ tục tố tụng, thường là của bên thứ ba tìm cách khẳng định quyền hoặc lợi ích của riêng họ. Theo thời gian, ý nghĩa của "intrusion" đã phát triển để mô tả bất kỳ sự xâm nhập không mong muốn hoặc cưỡng bức nào, đặc biệt là vào tài sản riêng hoặc khu vực hạn chế, khi nó mang ý nghĩa của "penetration" hoặc "incursion" không được bảo hành hoặc cho phép. Ngày nay, "intrusion" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như để mô tả hành động của một tin tặc máy tính truy cập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc mạng, hoặc một học sinh xâm phạm vào khu vực hạn chế của khuôn viên trường học. Nguồn gốc của "intrusion" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về ý nghĩa gốc của nó là một cuộc xâm lược hoặc can thiệp không mong muốn, không được mời và không có lý do, cho dù trong các tranh chấp pháp lý hay bối cảnh đương đại hơn liên quan đến công nghệ hoặc quyền truy cập vào các khu vực hạn chế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa

meaningsự xâm phạm, sự xâm nhập

meaningsự bắt người khác phải chịu đựng mình

namespace

something that affects a situation or people’s lives in a way that they do not want

cái gì đó ảnh hưởng đến một tình huống hoặc cuộc sống của người dân theo cách mà họ không muốn

Ví dụ:
  • They claim the noise from the new airport is an intrusion on their lives.

    Họ cho rằng tiếng ồn từ sân bay mới là sự xâm phạm cuộc sống của họ.

  • This was another example of press intrusion into the affairs of the royals.

    Đây là một ví dụ khác về việc báo chí can thiệp vào công việc của hoàng gia.

  • The security system alerted us to a possible intrusion in the middle of the night, causing us to investigate the source of the unexpected disturbance.

    Hệ thống an ninh đã cảnh báo chúng tôi về khả năng xâm nhập vào giữa đêm, khiến chúng tôi phải điều tra nguồn gốc của sự xáo trộn bất ngờ này.

  • The computer intrusion had caused significant damage to our network, requiring us to take immediate action to prevent any further breaches.

    Sự xâm nhập máy tính đã gây ra thiệt hại đáng kể cho mạng lưới của chúng tôi, đòi hỏi chúng tôi phải hành động ngay lập tức để ngăn chặn mọi vi phạm tiếp theo.

  • The intrusion of privacy was distressing for the victim, who felt violated and vulnerable as a result.

    Việc xâm phạm quyền riêng tư khiến nạn nhân cảm thấy đau khổ vì cảm thấy bị xâm phạm và dễ bị tổn thương.

Ví dụ bổ sung:
  • I really resented his intrusion in a family matter.

    Tôi thực sự phẫn nộ vì sự can thiệp của anh ấy vào chuyện gia đình.

  • This is a governmental intrusion on the freedom of the press.

    Đây là sự xâm phạm của chính phủ đối với quyền tự do báo chí.

the act of entering a place that is private or where you may not be wanted

hành động đi vào một nơi riêng tư hoặc nơi bạn có thể không được mong muốn

Ví dụ:
  • She apologized for the intrusion but said she had an urgent message.

    Cô ấy xin lỗi vì đã xâm nhập nhưng nói rằng cô ấy có một tin nhắn khẩn cấp.

  • He leapt back in shock at this sudden intrusion.

    Anh giật mình lùi lại vì sự xâm nhập bất ngờ này.