Định nghĩa của từ saturation

saturationnoun

bão hòa

/ˌsætʃəˈreɪʃn//ˌsætʃəˈreɪʃn/

Từ "saturation" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "saturare" có nghĩa là "làm đầy" hoặc "làm đầy đến bờ vực tràn", và nó bắt nguồn từ "satura", có nghĩa là "full" hoặc "hoàn thành". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "saturate". Từ tiếng Pháp cổ "saturation" được mượn từ tiếng Latin trong thời kỳ Norman Conquest of England vào thế kỷ 11. Ban đầu, nó ám chỉ hành động làm cho một cái gì đó đầy đủ hoặc hoàn chỉnh, và thường được sử dụng theo nghĩa tâm linh hoặc ẩn dụ. Theo thời gian, ý nghĩa của "saturation" được mở rộng để bao gồm các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như khái niệm về độ bão hòa màu trong nghệ thuật và thiết kế, và phép đo nồng độ dung dịch trong hóa học. Ngày nay, từ "saturation" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý và kỹ thuật đến tiếp thị và khoa học xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà

meaningsự tẩm, sự thấm đẫm

typeDefault

meaningsự bão hoà

namespace

the state or process that happens when no more of something can be accepted or added because there is already too much of it or too many of them

trạng thái hoặc quá trình xảy ra khi không thể chấp nhận hoặc thêm vào thứ gì đó nữa vì đã có quá nhiều thứ hoặc quá nhiều thứ

Ví dụ:
  • a business beset by price wars and market saturation (= the fact that no new customers can be found)

    một doanh nghiệp bị bao vây bởi cuộc chiến giá cả và bão hòa thị trường (= thực tế là không thể tìm thấy khách hàng mới)

  • saturation bombing of the city (= covering the whole city)

    ném bom bão hòa thành phố (= bao phủ toàn bộ thành phố)

  • television’s saturation coverage (= so much coverage that it is impossible to avoid or add to it) of the Olympics

    sự bão hòa của phạm vi phủ sóng truyền hình (= quá nhiều phạm vi phủ sóng đến mức không thể tránh hoặc thêm vào) của Thế vận hội

  • The company’s sales are now close to saturation in many western countries.

    Doanh số bán hàng của công ty hiện đã gần bão hòa ở nhiều nước phương Tây.

  • The image has a high saturation level, making the colors appear more vivid and intense.

    Hình ảnh có độ bão hòa cao, làm cho màu sắc trông sống động và rực rỡ hơn.

the degree to which something is absorbed into something else, expressed as a percentage of the greatest possible

mức độ mà một thứ gì đó được hấp thụ vào thứ khác, được thể hiện dưới dạng phần trăm của mức lớn nhất có thể

Ví dụ:
  • Was dissolved oxygen in the water greater than 80% of saturation?

    Nồng độ oxy hòa tan trong nước có lớn hơn 80% mức bão hòa không?