Định nghĩa của từ peace process

peace processnoun

tiến trình hòa bình

/ˈpiːs prəʊses//ˈpiːs prɑːses/

Thuật ngữ "peace process" có nguồn gốc từ cuối những năm 1970 để chỉ các biện pháp đàm phán nhằm giải quyết các xung đột lâu dài và thúc đẩy hòa giải giữa các bên tham chiến. Cụm từ này trở nên nổi bật trong cuộc xung đột Israel-Palestine, nơi các cuộc đàm phán giữa đại diện Israel và các nhà lãnh đạo Palestine, được các nhà trung gian quốc tế thúc đẩy, được tiến hành để đạt được một giải pháp hòa bình. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn, chẳng hạn như các biện pháp xây dựng lòng tin, các thỏa thuận an ninh và các thỏa thuận về tình trạng cuối cùng, và được thiết kế để giải quyết các nguyên nhân cơ bản của cuộc xung đột và thúc đẩy các kết quả có lợi cho tất cả các bên liên quan. Ngày nay, thuật ngữ "peace process" được sử dụng rộng rãi để mô tả các nỗ lực giải quyết xung đột ở nhiều khu vực trên thế giới, bao gồm Bắc Ireland, Síp và Colombia.

namespace
Ví dụ:
  • The two warring countries have finally agreed to come to the negotiating table for a peaceful resolution through the peace process.

    Hai quốc gia đang có chiến tranh cuối cùng đã đồng ý ngồi vào bàn đàm phán để tìm ra giải pháp hòa bình thông qua tiến trình hòa bình.

  • The international community is urging both parties to make significant concessions as part of the ongoing peace process.

    Cộng đồng quốc tế đang kêu gọi cả hai bên đưa ra những nhượng bộ đáng kể như một phần của tiến trình hòa bình đang diễn ra.

  • The peace process has resulted in a reduction in violence and a gradual increase in trust between the opposing factions.

    Tiến trình hòa bình đã dẫn đến việc giảm bạo lực và dần dần tăng cường lòng tin giữa các phe phái đối lập.

  • The peace process is fragile, and any setbacks could lead to a resumption of hostilities.

    Tiến trình hòa bình rất mong manh và bất kỳ sự thất bại nào cũng có thể dẫn đến sự tái diễn của các cuộc thù địch.

  • The peace process is being closely monitored by a team of international observers to ensure that all parties are adhering to the agreed-upon terms.

    Tiến trình hòa bình đang được một nhóm quan sát viên quốc tế giám sát chặt chẽ để đảm bảo rằng tất cả các bên đều tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận.

  • The peace process has provided a glimmer of hope to the long-suffering people caught in the midst of the conflict.

    Tiến trình hòa bình đã mang lại tia hy vọng cho người dân đau khổ đang mắc kẹt giữa cuộc xung đột.

  • The peace process has faced several obstacles, including accusations of violations of human rights and intimidation of civil society activists.

    Tiến trình hòa bình đã gặp phải nhiều trở ngại, bao gồm cáo buộc vi phạm nhân quyền và đe dọa các nhà hoạt động xã hội dân sự.

  • The peace process has facilitated dialogue between community leaders and help to address the underlying causes of the conflict.

    Tiến trình hòa bình đã tạo điều kiện cho đối thoại giữa các nhà lãnh đạo cộng đồng và giúp giải quyết những nguyên nhân cơ bản của xung đột.

  • The peace process has also offered opportunities for rehabilitation and reconciliation between former combatants.

    Tiến trình hòa bình cũng mang lại cơ hội phục hồi và hòa giải giữa những cựu chiến binh.

  • The peace process has been ongoing for several years now, and while progress has been made, its ultimate success remains uncertain.

    Tiến trình hòa bình đã diễn ra trong nhiều năm nay và mặc dù đã đạt được nhiều tiến triển, nhưng thành công cuối cùng vẫn chưa chắc chắn.