Định nghĩa của từ demilitarization

demilitarizationnoun

phi quân sự hóa

/diːˌmɪlɪtəraɪˈzeɪʃn//diːˌmɪlɪtərəˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "demilitarization" có nguồn gốc vào cuối thế kỷ 19 khi Luật pháp quốc tế cố gắng giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia châu Âu. Khái niệm này nhằm mục đích làm dịu căng thẳng giữa các quốc gia láng giềng bằng cách giảm sự hiện diện quân sự gần biên giới chung của họ, thường được gọi là các khu phi quân sự. Từ tiếng Pháp "démilitariser", có nghĩa là "giải giáp", ban đầu đã tạo ra thuật ngữ này. Khi ý tưởng này trở nên phổ biến, nó được biết đến trong tiếng Anh là "demilitarization." Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình chủ động cắt giảm các nguồn lực, khả năng và thiết bị quân sự trong một khu vực nhất định, với mục đích giảm khả năng xảy ra xung đột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự triệt quân; sự phi quân sự hoá

namespace
Ví dụ:
  • The peace agreement called for the complete demilitarization of the border zone between the two countries.

    Hiệp định hòa bình kêu gọi phi quân sự hóa hoàn toàn khu vực biên giới giữa hai nước.

  • The UN resolution demanded the immediate demilitarization of the contested region to prevent further conflict.

    Nghị quyết của Liên Hợp Quốc yêu cầu phi quân sự hóa ngay lập tức khu vực tranh chấp để ngăn chặn xung đột tiếp theo.

  • In order to promote stability and reduce tensions, the international community urged the warring factions to initiate a process of demilitarization.

    Để thúc đẩy sự ổn định và giảm căng thẳng, cộng đồng quốc tế đã kêu gọi các phe phái tham chiến bắt đầu tiến trình phi quân sự hóa.

  • The negotiations for a ceasefire were based on the principle of mutual demilitarization, which would protect civilians and prevent further losses of life.

    Các cuộc đàm phán ngừng bắn được tiến hành dựa trên nguyên tắc phi quân sự hóa lẫn nhau, nhằm bảo vệ dân thường và ngăn ngừa thêm thương vong.

  • The treaty between the parties specified a timetable for the demilitarization of their respective territories, with rigorous verification procedures to be implemented by forces from a neutral third country.

    Hiệp ước giữa các bên nêu rõ thời gian biểu phi quân sự hóa lãnh thổ của mỗi bên, với các thủ tục xác minh nghiêm ngặt được thực hiện bởi lực lượng từ một quốc gia thứ ba trung lập.

  • The decision to demilitarize the region was met with mixed feelings, as some feared that it would jeopardize their security, while others saw it as a crucial step towards lasting peace.

    Quyết định phi quân sự hóa khu vực này đã vấp phải nhiều cảm xúc lẫn lộn, một số người lo ngại rằng điều này sẽ gây nguy hiểm cho an ninh của họ, trong khi những người khác lại coi đây là bước đi quan trọng hướng tới hòa bình lâu dài.

  • The declarations made by the parties to demilitarize their forces must be binding and freely negotiated; failure to do so will lead to suspicion and undermine the process.

    Tuyên bố của các bên về phi quân sự hóa lực lượng của họ phải có tính ràng buộc và được đàm phán tự do; nếu không làm như vậy sẽ dẫn đến nghi ngờ và làm suy yếu tiến trình.

  • The success of the peacekeeping mission will depend on the commitment of the parties to demilitarization, as well as the resources and expertise provided by the international community.

    Sự thành công của sứ mệnh gìn giữ hòa bình sẽ phụ thuộc vào cam kết phi quân sự hóa của các bên, cũng như các nguồn lực và chuyên môn do cộng đồng quốc tế cung cấp.

  • A key component of the peace agreement was the provision for demilitarization of the disputed territory, including the withdrawal of all combatants, the destruction of weapons, and the establishment of a joint monitoring mechanism.

    Một thành phần quan trọng của thỏa thuận hòa bình là điều khoản phi quân sự hóa lãnh thổ tranh chấp, bao gồm việc rút toàn bộ lực lượng tham chiến, phá hủy vũ khí và thiết lập cơ chế giám sát chung.

  • Demilitarization is essential to the long-term stability of the region and must be pursued in good faith by all parties, regardless of the costs or inconvenience it may entail.

    Phi quân sự hóa là điều cần thiết cho sự ổn định lâu dài của khu vực và phải được tất cả các bên theo đuổi một cách thiện chí, bất kể chi phí hay sự bất tiện mà nó có thể gây ra.