Định nghĩa của từ disarmament

disarmamentnoun

giải trừ quân bị

/dɪsˈɑːməmənt//dɪsˈɑːrməmənt/

Từ "disarmament" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "away" và "arma" có nghĩa là "arms". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "disarm" ám chỉ hành động tước vũ khí hoặc áo giáp của ai đó hoặc thứ gì đó. Theo thời gian, động từ "giải giáp" mang nghĩa là làm cho vũ khí hoặc lực lượng trở nên vô hiệu. Danh từ "disarmament" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, ám chỉ cụ thể đến quá trình giảm hoặc loại bỏ vũ khí và thiết bị quân sự. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế, giải trừ quân bị đã trở thành một khái niệm quan trọng trong thế kỷ 20, đặc biệt là sau Thế chiến thứ nhất và Thế chiến thứ hai, khi các quốc gia tìm cách giảm nguy cơ xung đột thông qua việc phá hủy hoặc cắt giảm kho vũ khí quân sự. Ngày nay, giải trừ quân bị vẫn là khía cạnh quan trọng của ngoại giao quốc tế, với những nỗ lực tập trung vào việc ngăn chặn phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt và thúc đẩy an ninh toàn cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị

namespace
Ví dụ:
  • The United Nations continues to work towards global disarmament, with a particular focus on ridding the world of nuclear weapons.

    Liên Hợp Quốc tiếp tục nỗ lực hướng tới mục tiêu giải trừ vũ khí toàn cầu, đặc biệt tập trung vào việc loại bỏ vũ khí hạt nhân khỏi thế giới.

  • The demilitarization agreement signed by the heads of state calls for the total disarmament of both parties within the next five years.

    Thỏa thuận phi quân sự được các nguyên thủ quốc gia ký kết kêu gọi giải trừ vũ khí hoàn toàn ở cả hai bên trong vòng năm năm tới.

  • Despite international pressure for disarmament, the rogue nation has disregarded calls to abandon its illicit missile and nuclear programs.

    Bất chấp áp lực quốc tế về giải trừ vũ khí, quốc gia bất hảo này đã phớt lờ lời kêu gọi từ bỏ các chương trình tên lửa và hạt nhân bất hợp pháp của mình.

  • The treaty signed by the warring factions includes provisions for the complete disarmament of all armed forces within the agreed-upon timeframe.

    Hiệp ước được các phe phái tham chiến ký kết bao gồm các điều khoản về việc giải trừ toàn bộ vũ khí của tất cả các lực lượng vũ trang trong khung thời gian đã thỏa thuận.

  • The disarmament process will be overseen by a team of international inspectors to ensure compliance with the agreement.

    Quá trình giải trừ quân bị sẽ được giám sát bởi một nhóm thanh tra quốc tế để đảm bảo tuân thủ thỏa thuận.

  • The disarmament negotiations have been ongoing for several years, and there are positive indications that an agreement may finally be reached.

    Các cuộc đàm phán giải trừ quân bị đã diễn ra trong nhiều năm và có những dấu hiệu tích cực cho thấy cuối cùng có thể đạt được thỏa thuận.

  • The disarmament campaign has gained significant momentum in recent years, with more and more countries committing to the cause.

    Chiến dịch giải trừ quân bị đã đạt được động lực đáng kể trong những năm gần đây, với ngày càng nhiều quốc gia cam kết tham gia.

  • The disarmament process has been fraught with delays and obstacles, as some factions have been reluctant to relinquish their weapons.

    Quá trình giải trừ vũ khí gặp nhiều sự chậm trễ và trở ngại vì một số phe phái không muốn từ bỏ vũ khí.

  • The disarmament efforts have been particularly successful in this region, where conflict has given way to peaceful dialogue and disarmament.

    Những nỗ lực giải trừ quân bị đã đặc biệt thành công ở khu vực này, nơi xung đột đã nhường chỗ cho đối thoại hòa bình và giải trừ quân bị.

  • While disarmament is a critical step in resolving conflicts, accompanying measures such as reconciliation and rebuilding are equally important.

    Trong khi giải trừ quân bị là bước quan trọng trong việc giải quyết xung đột, các biện pháp kèm theo như hòa giải và tái thiết cũng quan trọng không kém.