Định nghĩa của từ diplomacy

diplomacynoun

ngoại giao

/dɪˈpləʊməsi//dɪˈpləʊməsi/

Từ "diplomacy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diploma", có nghĩa là "folder" hoặc "cuộn giấy da". Ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, các văn bản ngoại giao được viết trên giấy cói hoặc giấy da và được cuộn lại trong một tập tài liệu, được gọi là bằng tốt nghiệp. Thuật ngữ "diplomacy" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả nghệ thuật tiến hành quan hệ quốc tế thông qua các văn bản chính thức, đàm phán và hiệp ước. Khái niệm ngoại giao bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, nơi các nhà lãnh đạo trao đổi quà tặng, thông điệp và đại sứ để duy trì quan hệ hòa bình và thúc đẩy lợi ích của họ. Trong thời hiện đại, ngoại giao đề cập đến hoạt động xây dựng và duy trì mối quan hệ giữa các quốc gia, tổ chức và cá nhân để thúc đẩy hợp tác hòa bình, giải quyết xung đột và đạt được kết quả cùng có lợi. Bất chấp sự phát triển của công nghệ và chính trị toàn cầu, các nguyên tắc cốt lõi của ngoại giao vẫn không thay đổi nhiều, nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp, lòng tin và các thỏa thuận cùng có lợi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao

meaningsự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao

namespace

the activity of managing relations between different countries; the skill in doing this

hoạt động quản lý quan hệ giữa các quốc gia khác nhau; kỹ năng làm việc này

Ví dụ:
  • international diplomacy

    ngoại giao quốc tế

  • Diplomacy is better than war.

    Ngoại giao tốt hơn chiến tranh.

  • Diplomacy played a crucial role in resolving the conflict between the two nations, as both parties recognized the need for peaceful negotiations rather than resorting to armed conflict.

    Ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột giữa hai quốc gia, vì cả hai bên đều nhận ra nhu cầu đàm phán hòa bình thay vì dùng đến xung đột vũ trang.

  • The experienced diplomat skillfully navigated the volatile political situation, using diplomacy to de-escalate tensions and pave the way for a peaceful resolution.

    Nhà ngoại giao giàu kinh nghiệm này đã khéo léo điều hướng tình hình chính trị bất ổn, sử dụng biện pháp ngoại giao để giảm căng thẳng và mở đường cho một giải pháp hòa bình.

  • In negotiations, diplomacy is key to achieving positive outcomes, as it enables parties to listen, understand, and engage with each other's viewpoints.

    Trong các cuộc đàm phán, ngoại giao là chìa khóa để đạt được kết quả tích cực vì nó cho phép các bên lắng nghe, hiểu và tham gia vào quan điểm của nhau.

Ví dụ bổ sung:
  • Churchill's highly personal diplomacy in seeking a meeting with the Russians

    Chính sách ngoại giao mang tính cá nhân cao của Churchill trong việc tìm kiếm một cuộc gặp với người Nga

  • Cultural diplomacy between the two countries was an integral part of this development.

    Ngoại giao văn hóa giữa hai nước là một phần không thể thiếu trong sự phát triển này.

  • Effective trade diplomacy is vital.

    Ngoại giao thương mại hiệu quả là rất quan trọng.

  • He also wants more aggressive unilateral diplomacy.

    Ông cũng muốn chính sách ngoại giao đơn phương quyết liệt hơn.

  • His skilful/​skillful diplomacy has secured new European allies.

    Tài ngoại giao khéo léo/khéo léo của ông đã thu hút được các đồng minh mới ở châu Âu.

Từ, cụm từ liên quan

skill in dealing with people in difficult situations without upsetting or offending them

kỹ năng ứng xử với mọi người trong những tình huống khó khăn mà không làm họ khó chịu hay xúc phạm

Ví dụ:
  • She was praised for her tact and diplomacy.

    Cô được khen ngợi vì sự khéo léo và ngoại giao.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan